Bản dịch của từ Owe to trong tiếng Việt
Owe to

Owe to (Verb)
I owe to my friend $50 for the concert ticket.
Tôi nợ bạn tôi 50 đô la cho vé concert.
She does not owe to anyone for her success.
Cô ấy không nợ ai về thành công của mình.
Do you owe to your parents for your education?
Bạn có nợ cha mẹ về việc học của mình không?
I owe to my friend $50 for the concert tickets.
Tôi nợ bạn tôi 50 đô la cho vé concert.
She does not owe to anyone for her success.
Cô ấy không nợ ai cho thành công của mình.
I owe to my parents for my education and support.
Tôi nợ cha mẹ tôi vì giáo dục và hỗ trợ.
She does not owe to anyone for her success.
Cô ấy không nợ ai cho thành công của mình.
Do you owe to your friends for their help?
Bạn có nợ bạn bè vì sự giúp đỡ của họ không?
I owe to my parents for my education and support.
Tôi nợ cha mẹ tôi về giáo dục và sự hỗ trợ.
They do not owe to anyone for their success in business.
Họ không nợ ai về thành công trong kinh doanh.
Education owes to social development in many countries, like Vietnam.
Giáo dục là nguyên nhân của sự phát triển xã hội ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.
Social issues do not owe to individual choices alone.
Các vấn đề xã hội không chỉ là nguyên nhân do sự lựa chọn của cá nhân.
Does community support owe to increased social cohesion?
Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là nguyên nhân của sự gắn kết xã hội không?
Many people owe their success to hard work and dedication.
Nhiều người nợ thành công của họ cho sự chăm chỉ và cống hiến.
They do not owe their happiness to material wealth.
Họ không nợ hạnh phúc của mình cho sự giàu có vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



