Bản dịch của từ Package test trong tiếng Việt

Package test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Package test (Noun)

pˈækədʒ tˈɛst
pˈækədʒ tˈɛst
01

Một phương pháp kiểm tra trong đó toàn bộ gói được kiểm tra như một đơn vị duy nhất.

A testing method in which the entire package is tested as a single unit.

Ví dụ

The package test revealed issues in the community outreach program.

Bài kiểm tra gói đã phát hiện vấn đề trong chương trình tiếp cận cộng đồng.

The package test did not include feedback from local residents.

Bài kiểm tra gói không bao gồm phản hồi từ cư dân địa phương.

What does the package test show about social services effectiveness?

Bài kiểm tra gói cho thấy điều gì về hiệu quả của dịch vụ xã hội?

02

Một quy trình để đảm bảo gói phần mềm hoạt động chính xác trước khi phát hành.

A process to ensure a software package operates correctly before release.

Ví dụ

The package test confirmed the app's features were working correctly.

Bài kiểm tra gói xác nhận các tính năng của ứng dụng hoạt động đúng.

The package test did not find any bugs in the software.

Bài kiểm tra gói không phát hiện lỗi nào trong phần mềm.

Did the package test ensure the software is ready for users?

Bài kiểm tra gói có đảm bảo phần mềm sẵn sàng cho người dùng không?

03

Một tập hợp các bài kiểm tra được áp dụng cho một sản phẩm đóng gói để đánh giá hiệu suất và chất lượng của nó.

A set of tests applied to a packaged product to evaluate its performance and quality.

Ví dụ

The package test revealed issues with the new social media app.

Bài kiểm tra gói đã tiết lộ vấn đề với ứng dụng mạng xã hội mới.

The package test did not include user feedback for social programs.

Bài kiểm tra gói không bao gồm phản hồi của người dùng cho các chương trình xã hội.

Did the package test improve the quality of social services offered?

Liệu bài kiểm tra gói có cải thiện chất lượng dịch vụ xã hội không?