Bản dịch của từ Pacta sunt servanda trong tiếng Việt

Pacta sunt servanda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pacta sunt servanda (Noun)

pˈæktə sˈʌnt sɛɹvˈɑndə
pˈæktə sˈʌnt sɛɹvˈɑndə
01

Nguyên tắc đã được thiết lập trong luật rằng các thỏa thuận phải được thực hiện.

An established principle in law that agreements must be kept.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguyên tắc pháp lý cơ bản trong luật quốc tế chỉ ra rằng các hiệp ước có tính ràng buộc.

A basic legal principle in international law signifying that treaties are binding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cụm từ latin có nghĩa là các lời hứa đã đưa ra phải được tôn trọng.

A latin phrase meaning that promises made must be honored.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pacta sunt servanda cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pacta sunt servanda

Không có idiom phù hợp