Bản dịch của từ Pacta sunt servanda trong tiếng Việt

Pacta sunt servanda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pacta sunt servanda (Noun)

pˈæktə sˈʌnt sɛɹvˈɑndə
pˈæktə sˈʌnt sɛɹvˈɑndə
01

Nguyên tắc đã được thiết lập trong luật rằng các thỏa thuận phải được thực hiện.

An established principle in law that agreements must be kept.

Ví dụ

Pacta sunt servanda ensures fairness in social contracts between communities.

Pacta sunt servanda đảm bảo sự công bằng trong các hợp đồng xã hội giữa các cộng đồng.

Many people believe that pacta sunt servanda is often ignored today.

Nhiều người tin rằng pacta sunt servanda thường bị bỏ qua ngày nay.

Is pacta sunt servanda respected in international agreements among nations?

Pacta sunt servanda có được tôn trọng trong các hiệp định quốc tế giữa các quốc gia không?

Pacta sunt servanda ensures all social agreements are respected and upheld.

Pacta sunt servanda đảm bảo tất cả các thỏa thuận xã hội được tôn trọng.

Many believe pacta sunt servanda is often ignored in social matters.

Nhiều người tin rằng pacta sunt servanda thường bị phớt lờ trong các vấn đề xã hội.

02

Một nguyên tắc pháp lý cơ bản trong luật quốc tế chỉ ra rằng các hiệp ước có tính ràng buộc.

A basic legal principle in international law signifying that treaties are binding.

Ví dụ

Pacta sunt servanda ensures countries honor their international agreements, like Paris Agreement.

Pacta sunt servanda đảm bảo các quốc gia tôn trọng các thỏa thuận quốc tế, như Hiệp định Paris.

Countries do not always follow pacta sunt servanda, leading to conflicts and disputes.

Các quốc gia không luôn tuân theo pacta sunt servanda, dẫn đến xung đột và tranh chấp.

Do you think pacta sunt servanda is effective in resolving global issues?

Bạn có nghĩ rằng pacta sunt servanda hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu không?

Pacta sunt servanda ensures treaties are respected in international agreements.

Pacta sunt servanda đảm bảo các hiệp ước được tôn trọng trong các thỏa thuận quốc tế.

Countries often ignore pacta sunt servanda during conflicts and disputes.

Các quốc gia thường phớt lờ pacta sunt servanda trong các cuộc xung đột và tranh chấp.

03

Một cụm từ latin có nghĩa là các lời hứa đã đưa ra phải được tôn trọng.

A latin phrase meaning that promises made must be honored.

Ví dụ

In social agreements, pacta sunt servanda is essential for trust.

Trong các thỏa thuận xã hội, pacta sunt servanda là điều cần thiết cho niềm tin.

People often ignore pacta sunt servanda in their daily interactions.

Mọi người thường bỏ qua pacta sunt servanda trong các tương tác hàng ngày.

Do you believe that pacta sunt servanda applies to social contracts?

Bạn có tin rằng pacta sunt servanda áp dụng cho các hợp đồng xã hội không?

In social agreements, pacta sunt servanda is crucial for trust.

Trong các thỏa thuận xã hội, pacta sunt servanda rất quan trọng cho sự tin tưởng.

Many believe that pacta sunt servanda should not be ignored.

Nhiều người tin rằng pacta sunt servanda không nên bị bỏ qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pacta sunt servanda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pacta sunt servanda

Không có idiom phù hợp