Bản dịch của từ Paginate trong tiếng Việt
Paginate
Paginate (Verb)
Can you paginate the survey results for easier analysis?
Bạn có thể phân trang kết quả khảo sát để phân tích dễ dàng hơn không?
She never paginates her research papers, making them hard to read.
Cô ấy không bao giờ phân trang bài nghiên cứu của mình, khiến chúng khó đọc.
Have you learned how to paginate your essay for the IELTS exam?
Bạn đã học cách phân trang bài luận cho kỳ thi IELTS chưa?
You should paginate your essay for better readability and organization.
Bạn nên phân trang bài luận của mình để đọc dễ hơn và gọn gàng.
Avoid forgetting to paginate your writing to avoid losing important points.
Tránh quên phân trang văn bản của bạn để tránh mất điểm quan trọng.
(ngoại động) đánh số trang (sách hoặc tài liệu khác); để tạo lá.
Transitive to number the pages of a book or other document to foliate.
I always forget to paginate my essays for the IELTS exam.
Tôi luôn quên đánh số trang cho bài luận của mình cho kỳ thi IELTS.
She was penalized for failing to paginate her academic report.
Cô ấy bị phạt vì đã không đánh số trang báo cáo học thuật của mình.
Do you know if we need to paginate the writing samples?
Bạn có biết liệu chúng ta cần phải đánh số trang cho các mẫu văn không?
(chuyển tiếp) chia (một dòng văn bản liên tục) thành các trang.
Transitive to divide a continuous stream of text into pages.
It is important to paginate your IELTS essay for better readability.
Quan trọng khi phân trang bài luận IELTS của bạn để đọc dễ hơn.
Avoid paginating your writing too frequently as it may affect coherence.
Tránh phân trang văn viết của bạn quá thường xuyên vì có thể ảnh hưởng đến sự liên kết.
Do you know how to paginate your IELTS report effectively?
Bạn có biết cách phân trang báo cáo IELTS của mình một cách hiệu quả không?
I need to paginate my essay for the IELTS writing task.
Tôi cần phân trang bài luận của mình cho bài viết IELTS.
She forgot to paginate her report, so it looked messy.
Cô ấy quên phân trang báo cáo của mình, nên nó trông lộn xộn.
Họ từ
Từ “paginate” có nguồn gốc từ tiếng Latin “pagina”, nghĩa là trang. Trong tiếng Anh, “paginate” được sử dụng để chỉ hành động chia một tài liệu thành các trang riêng biệt để dễ dàng trình bày và truy cập. Trong khi “paginate” được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng trong hai hệ chuẩn này.
Từ "paginate" bắt nguồn từ tiếng Latin "pagina", có nghĩa là "trang" hoặc "phiếu". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc phân chia tài liệu thành các trang riêng biệt nhằm cải thiện khả năng tìm kiếm và truy cập thông tin. Sự phát triển của chữ in và công nghệ xuất bản vào thế kỷ 15 đã củng cố ý nghĩa này, dẫn đến việc sử dụng hiện tại liên quan đến việc đánh số trang trong sách và tài liệu digital, nhằm tạo sự tổ chức và dễ dàng tham khảo.
Từ "paginate" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được gặp khi thảo luận về cấu trúc tài liệu, sách hoặc báo cáo. Ngoài ra, "paginate" cũng xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, cụ thể là khi thiết kế giao diện hoặc lập trình điều hướng trang. Sự phổ biến của từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống liên quan đến xuất bản và xử lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp