Bản dịch của từ Paginates trong tiếng Việt

Paginates

Verb

Paginates (Verb)

pˈædʒənˌeɪts
pˈædʒənˌeɪts
01

Chia tài liệu thành các trang.

To divide a document into pages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sắp xếp dữ liệu theo định dạng có thể xem được trên nhiều trang.

To arrange data into a format that can be viewed over multiple pages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổ chức nội dung cho trang web bằng cách chia thành các phân đoạn.

To organize content for a web page by breaking it into segments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paginates

Không có idiom phù hợp