Bản dịch của từ Pairwise deletion trong tiếng Việt

Pairwise deletion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pairwise deletion (Noun)

pˈɛɹwˌaɪz dɨlˈiʃən
pˈɛɹwˌaɪz dɨlˈiʃən
01

Phương pháp thống kê xử lý dữ liệu bị thiếu bằng cách chỉ phân tích các trường hợp có giá trị cho các biến trong phân tích.

A statistical method of handling missing data by analyzing only the cases that have values for the variables in the analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong phân tích dữ liệu, quá trình loại bỏ các cặp quan sát có giá trị bị thiếu.

In data analysis, the process of removing pairs of observations that contain missing values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật được sử dụng trong thống kê để xử lý các tập dữ liệu không hoàn chỉnh bằng cách loại trừ các mục bị thiếu theo từng cặp cho mỗi phân tích.

A technique used in statistics to deal with incomplete datasets by excluding missing entries pairwise for each analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pairwise deletion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pairwise deletion

Không có idiom phù hợp