Bản dịch của từ Palatopharyngeus trong tiếng Việt
Palatopharyngeus

Palatopharyngeus (Noun)
Một cơ phát sinh từ vòm miệng và đi vào sụn tuyến giáp, tạo thành vòm sau của các vòi và có tác dụng co các vòi và kéo thanh quản và họng lên trên.
A muscle that arises from the palate and inserts into the thyroid cartilage forming the posterior arch of the fauces and serving to constrict the fauces and draw the larynx and pharynx upwards.
The palatopharyngeus helps in swallowing food during social meals.
Palatopharyngeus giúp nuốt thức ăn trong các bữa ăn xã hội.
The palatopharyngeus does not affect speech during social interactions.
Palatopharyngeus không ảnh hưởng đến việc nói trong các tương tác xã hội.
Does the palatopharyngeus play a role in social eating habits?
Palatopharyngeus có vai trò gì trong thói quen ăn uống xã hội không?
Palatopharyngeus là một cơ trong cơ thể người, thuộc về nhóm cơ của vòm miệng và họng. Cơ này kéo dài từ vòm miệng đến thành bên của họng, tham gia vào quá trình nuốt và giúp điều chỉnh âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự hiểu biết về vai trò của cơ palatopharyngeus có thể khác nhau trong các ngữ cảnh y khoa và ngôn ngữ học.
Từ "palatopharyngeus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ hai phần: "palato-" có nghĩa là "vòm miệng" và "pharyngeus" có nghĩa là "hầu". Từ này mô tả cơ ở khu vực giữa vòm miệng và hầu, đặc biệt liên quan đến chức năng nuốt. Với sự phát triển trong lĩnh vực giải phẫu học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cơ bắp có vai trò quan trọng trong sự vận động của thực quản, góp phần vào việc duy trì an toàn trong quá trình nuốt.
Từ "palatopharyngeus" là một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu, cụ thể liên quan đến cơ cấu của họng và miệng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chuyên môn cao và không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày. Nó chủ yếu được sử dụng trong các hội thảo y khoa, tài liệu nghiên cứu bệnh lý, và giảng dạy liên quan đến giải phẫu con người, thường trong ngữ cảnh nghiên cứu và giáo dục y tế.