Bản dịch của từ Palisades trong tiếng Việt

Palisades

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palisades (Noun)

pælɪsˈeɪdz
pælɪsˈeɪdz
01

Hàng rào bằng cọc gỗ hoặc lan can sắt cố định trên mặt đất, tạo thành một vòng vây hoặc phòng thủ.

A fence of wooden stakes or iron railings fixed in the ground forming an enclosure or defense.

Ví dụ

The community built palisades to protect the park from vandalism.

Cộng đồng đã xây dựng hàng rào để bảo vệ công viên khỏi phá hoại.

Many people do not know what palisades are in social settings.

Nhiều người không biết hàng rào là gì trong bối cảnh xã hội.

Are palisades effective for keeping neighborhoods safe in urban areas?

Hàng rào có hiệu quả trong việc giữ an toàn cho khu phố ở đô thị không?

Palisades (Noun Countable)

pælɪsˈeɪdz
pælɪsˈeɪdz
01

Một dãy vách đá cao cạnh sông hoặc biển.

A line of high cliffs beside a river or sea.

Ví dụ

The palisades along the Hudson River attract many tourists each year.

Những vách đá bên dòng sông Hudson thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.

The palisades do not block the view of the ocean.

Những vách đá không che khuất tầm nhìn ra đại dương.

Are the palisades near New York City popular for hiking?

Có phải những vách đá gần thành phố New York nổi tiếng để đi bộ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palisades cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palisades

Không có idiom phù hợp