Bản dịch của từ Palisades trong tiếng Việt
Palisades
Palisades (Noun)
The community built palisades to protect the park from vandalism.
Cộng đồng đã xây dựng hàng rào để bảo vệ công viên khỏi phá hoại.
Many people do not know what palisades are in social settings.
Nhiều người không biết hàng rào là gì trong bối cảnh xã hội.
Are palisades effective for keeping neighborhoods safe in urban areas?
Hàng rào có hiệu quả trong việc giữ an toàn cho khu phố ở đô thị không?
Palisades (Noun Countable)
The palisades along the Hudson River attract many tourists each year.
Những vách đá bên dòng sông Hudson thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.
The palisades do not block the view of the ocean.
Những vách đá không che khuất tầm nhìn ra đại dương.
Are the palisades near New York City popular for hiking?
Có phải những vách đá gần thành phố New York nổi tiếng để đi bộ không?