Bản dịch của từ Palomino trong tiếng Việt
Palomino

Palomino (Noun)
The palomino horse won first place at the county fair last year.
Con ngựa palomino đã giành giải nhất tại hội chợ quận năm ngoái.
Many people do not prefer palomino horses for competitive events.
Nhiều người không thích ngựa palomino cho các sự kiện cạnh tranh.
Is the palomino horse popular in the local riding clubs?
Ngựa palomino có phổ biến trong các câu lạc bộ cưỡi ngựa địa phương không?
Palomino grapes are essential for producing quality sherry in Spain.
Nho Palomino rất quan trọng để sản xuất sherry chất lượng ở Tây Ban Nha.
Palomino grapes do not grow well in colder climates like Canada.
Nho Palomino không phát triển tốt ở những vùng khí hậu lạnh như Canada.
Are palomino grapes the best choice for sherry production?
Nho Palomino có phải là lựa chọn tốt nhất cho sản xuất sherry không?
Từ "palomino" chỉ giống ngựa có màu vàng sáng với bộ lông thường là màu vàng nhạt hoặc vàng ánh kim, và có bờm và đuôi màu trắng. Giống ngựa này được các nghệ sĩ và người yêu ngựa ưa chuộng vì vẻ đẹp và sự duyên dáng của chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, "palomino" có thể xuất hiện trong tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, biểu thị sự tinh khiết và quý phái.
Từ "palomino" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ danh từ "palomo", có nghĩa là "bồ câu". Điều này liên quan đến màu sắc vàng nhạt của những con ngựa mang giống này, gợi nhớ đến màu xám của bồ câu. Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những con ngựa màu vàng có lông cổ điển, và ngày nay được biết đến như là một giống ngựa được ưa chuộng trong các cuộc thi và biểu diễn.
Từ "palomino" là một thuật ngữ chuyên ngành trong ngữ cảnh chăn nuôi ngựa, thường được sử dụng để chỉ một giống ngựa có bộ lông vàng sáng và bờm trắng. Trong các bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, chủ yếu nằm trong phần viết chuyên sâu về động vật học hoặc thú cưng. Ở các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong ngành chăn nuôi, thể thao cưỡi ngựa hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả về thiên nhiên và động vật.