Bản dịch của từ Panenka trong tiếng Việt
Panenka

Panenka (Noun)
Cristiano Ronaldo scored a panenka in the 2016 UEFA final.
Cristiano Ronaldo đã ghi một cú panenka trong trận chung kết UEFA 2016.
Many players do not attempt a panenka during important matches.
Nhiều cầu thủ không thực hiện cú panenka trong các trận đấu quan trọng.
Did Lionel Messi ever use a panenka in a match?
Lionel Messi đã từng sử dụng cú panenka trong một trận đấu chưa?
Cristiano Ronaldo scored a panenka in the 2022 World Cup final.
Cristiano Ronaldo đã ghi một cú panenka trong trận chung kết World Cup 2022.
Many players do not attempt a panenka due to its risk.
Nhiều cầu thủ không thực hiện cú panenka vì nó có rủi ro.
Did Lionel Messi ever try a panenka in a match?
Lionel Messi đã từng thử cú panenka trong một trận đấu chưa?
Một chiến thuật dùng để đánh lừa thủ môn.
A tactic used to deceive the goalkeeper.
Lionel Messi used a panenka to score against Brazil in 2021.
Lionel Messi đã sử dụng một panenka để ghi bàn vào Brazil năm 2021.
Cristiano Ronaldo did not attempt a panenka in the last match.
Cristiano Ronaldo đã không cố gắng thực hiện một panenka trong trận đấu cuối.
Did Neymar successfully execute a panenka in the recent game?
Neymar có thực hiện thành công một panenka trong trận đấu gần đây không?
"Panenka" là một kỹ thuật sút phạt trong bóng đá, trong đó cầu thủ thay vì sút mạnh vào khung thành, sẽ nhẹ nhàng chip bóng vào giữa cầu môn khi thủ môn đã nhảy về một bên. Kỹ thuật này được đặt tên theo Antonín Panenka, cầu thủ người Tiệp Khắc, người đã thực hiện thành công cách sút này trong trận chung kết UEFA Euro 1976. Từ này không có khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thiên về âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh.