Bản dịch của từ Pansy trong tiếng Việt

Pansy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pansy (Noun)

pˈænsi
pˈænzi
01

Một loại viola được trồng với hoa có màu sắc rực rỡ.

A cultivated variety of viola with brightly coloured flowers.

Ví dụ

In spring, pansies bloom beautifully in Central Park's flower beds.

Vào mùa xuân, hoa pansy nở rực rỡ ở những luống hoa công viên Trung tâm.

Many people do not plant pansies in winter due to cold weather.

Nhiều người không trồng hoa pansy vào mùa đông vì thời tiết lạnh.

Do you prefer pansies or daisies for your garden's decoration?

Bạn thích hoa pansy hay hoa cúc cho việc trang trí vườn của mình?

02

Một người đàn ông ẻo lả hoặc đồng tính luyến ái.

An effeminate or homosexual man.

Ví dụ

In some societies, pansy is used as a derogatory term.

Trong một số xã hội, pansy được sử dụng như một từ lóng.

He was bullied in school for being called a pansy.

Anh ta bị bắt nạt ở trường vì bị gọi là một tên pansy.

The character in the movie was portrayed as a pansy.

Nhân vật trong bộ phim được mô tả như một tên pansy.

03

Đồng đô la cát có vạch màu tím trên vỏ giống như một bông hoa.

A sand dollar with a purple marking on the shell that resembles a flower.

Ví dụ

The marine biologist found a rare pansy on the beach.

Nhà sinh thái học đã tìm thấy một loài pansy hiếm trên bãi biển.

The children collected colorful pansies to make a nature collage.

Những đứa trẻ đã thu thập những loài pansy màu sắc để làm một bức tranh tự nhiên.

The local garden club organized a pansy planting event in spring.

Câu lạc bộ vườn địa phương đã tổ chức một sự kiện trồng pansy vào mùa xuân.

Dạng danh từ của Pansy (Noun)

SingularPlural

Pansy

Pansies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pansy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pansy

Không có idiom phù hợp