Bản dịch của từ Pansy trong tiếng Việt
Pansy

Pansy (Noun)
In spring, pansies bloom beautifully in Central Park's flower beds.
Vào mùa xuân, hoa pansy nở rực rỡ ở những luống hoa công viên Trung tâm.
Many people do not plant pansies in winter due to cold weather.
Nhiều người không trồng hoa pansy vào mùa đông vì thời tiết lạnh.
Do you prefer pansies or daisies for your garden's decoration?
Bạn thích hoa pansy hay hoa cúc cho việc trang trí vườn của mình?
Một người đàn ông ẻo lả hoặc đồng tính luyến ái.
An effeminate or homosexual man.
In some societies, pansy is used as a derogatory term.
Trong một số xã hội, pansy được sử dụng như một từ lóng.
He was bullied in school for being called a pansy.
Anh ta bị bắt nạt ở trường vì bị gọi là một tên pansy.
The character in the movie was portrayed as a pansy.
Nhân vật trong bộ phim được mô tả như một tên pansy.
The marine biologist found a rare pansy on the beach.
Nhà sinh thái học đã tìm thấy một loài pansy hiếm trên bãi biển.
The children collected colorful pansies to make a nature collage.
Những đứa trẻ đã thu thập những loài pansy màu sắc để làm một bức tranh tự nhiên.
The local garden club organized a pansy planting event in spring.
Câu lạc bộ vườn địa phương đã tổ chức một sự kiện trồng pansy vào mùa xuân.
Dạng danh từ của Pansy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pansy | Pansies |
Họ từ
Cụm từ "pansy" đề cập đến loài hoa thuộc chi Viola, thường được biết đến với những bông hoa rực rỡ, đa dạng về màu sắc, biểu trưng cho sự nhạy cảm và yếu đuối trong văn hóa phương Tây. Trong tiếng Anh, "pansy" còn được dùng để chỉ một người đàn ông có hành vi hoặc thái độ được coi là không nam tính, thường mang sắc thái châm biếm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết và phát âm, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng văn phong.
Từ "pansy" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp " pensée", nghĩa là "suy nghĩ", bắt nguồn từ gốc Latinh "pensare", có nghĩa là "suy ngẫm". Trong lịch sử, hoa pansy được liên kết với các cảm xúc và suy tư, thường được coi là biểu tượng của tình yêu và tâm tư trong văn học. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ ám chỉ đến loại hoa mà còn dễ dàng liên quan đến các đặc tính nhạy cảm, mềm mại, phù hợp với những gì mà hoa pansy thể hiện qua thời gian.
Từ "pansy" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về chủ đề thực vật, vườn tược hoặc thiên nhiên. Tần suất sử dụng không cao, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả sắc màu và hình dáng hoa. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức để chỉ những người đàn ông được coi là yếu đuối hoặc không nam tính. Do đó, "pansy" mang tính chất đa nghĩa và nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp