Bản dịch của từ Pant-hoot trong tiếng Việt
Pant-hoot

Pant-hoot (Noun)
Một tiếng kêu bằng hơi thở hoặc tiếng còi do một con tinh tinh thốt ra, điển hình là một chuỗi tăng lên với mức độ la hét cao dần và kết thúc bằng những tiếng kêu nhỏ hơn; một loạt các cuộc gọi như vậy.
A breathy hooting or honking call uttered by a chimpanzee typically in a series rising in a screaming crescendo and tailing off with quieter calls a series of such calls.
The chimpanzees at the zoo made loud pant-hoots yesterday.
Những con tinh tinh ở sở thú đã phát ra tiếng kêu lớn hôm qua.
The researchers did not hear any pant-hoots during their visit.
Các nhà nghiên cứu đã không nghe thấy tiếng kêu nào trong chuyến thăm.
Did you notice the pant-hoots from the chimps at the sanctuary?
Bạn có để ý đến tiếng kêu của những con tinh tinh ở khu bảo tồn không?
Pant-hoot (Verb)
Của một con tinh tinh: thốt lên những tiếng kêu thảm thiết.
Of a chimpanzee to utter panthoots.
The chimpanzee pant-hoots to communicate with its friends in the jungle.
Con tinh tinh phát ra tiếng pant-hoot để giao tiếp với bạn bè trong rừng.
The chimpanzee does not pant-hoot when it feels threatened by predators.
Con tinh tinh không phát ra tiếng pant-hoot khi cảm thấy bị đe dọa bởi kẻ săn mồi.
Why does the chimpanzee pant-hoot during social gatherings in the wild?
Tại sao con tinh tinh lại phát ra tiếng pant-hoot trong các buổi tụ tập xã hội ngoài tự nhiên?
Từ "pant-hoot" mô tả âm thanh giao tiếp đặc trưng của loài vượn, đặc biệt là tinh tinh. Âm thanh này bao gồm một chuỗi các tiếng thở hổn hển, thường được phát ra từ một con vượn để thu hút sự chú ý của đồng loại hoặc để thiết lập lãnh thổ. Về mặt ngữ âm, "pant-hoot" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sinh thái học và nghiên cứu hành vi động vật.
Từ "pant-hoot" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa "pant" và "hoot". "Pant" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "pantier", có nghĩa là thở dốc, trong khi "hoot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hōt", chỉ âm thanh giống như tiếng chim cú. Sự kết hợp này mô tả âm thanh đặc trưng của loài khỉ đột, phản ánh phương thức giao tiếp của chúng. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với hành vi xã hội và biểu cảm cảm xúc trong thế giới động vật.
Từ "pant-hoot" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, do đây là một thuật ngữ chuyên biệt chỉ hành vi giao tiếp của loài vượn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sinh học hoặc nghiên cứu động vật, "pant-hoot" được sử dụng để mô tả âm thanh đặc trưng mà vượn sử dụng nhằm giao tiếp trong môi trường tự nhiên. Từ này có thể liên quan đến các tình huống nghiên cứu về hành vi xã hội và sinh thái học của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp