Bản dịch của từ Pantry check trong tiếng Việt
Pantry check
Noun [U/C]

Pantry check (Noun)
pˈæntɹi tʃˈɛk
pˈæntɹi tʃˈɛk
01
Quá trình kiểm kê hoặc đánh giá các mặt hàng được lưu trữ trong một cái tủ đựng thức ăn.
A process of inventorying or assessing the items stored in a pantry.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự xác minh về nội dung và tổ chức của một cái tủ đựng thức ăn, thường được thực hiện để đảm bảo mức tồn kho hợp lý.
A verification of the contents and organization of a pantry, typically done to ensure proper stock levels.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pantry check
Không có idiom phù hợp