Bản dịch của từ Paraformaldehyde trong tiếng Việt
Paraformaldehyde

Paraformaldehyde (Noun)
Một chất rắn kết tinh màu trắng, thu được bằng cách làm bay hơi dung dịch formaldehyde (metanal), là một polyme của formaldehyde và được sử dụng làm chất khử trùng, thuốc xông hơi và diệt khuẩn, đồng thời là chất trung gian trong tổng hợp hóa học; polyoxymetylen, (hcho)ₙ.
A white crystalline solid obtained by the evaporation of an aqueous solution of formaldehyde methanal which is a polymer of formaldehyde and is used as a disinfectant fumigant and bactericide and as an intermediate in chemical synthesis polyoxymethylene hchoₙ.
Paraformaldehyde is used in laboratories for disinfecting surfaces and equipment.
Paraformaldehyde được sử dụng trong phòng thí nghiệm để khử trùng bề mặt và thiết bị.
Paraformaldehyde is not safe for use in homes without proper ventilation.
Paraformaldehyde không an toàn khi sử dụng trong nhà mà không có thông gió thích hợp.
Is paraformaldehyde effective against bacteria in public spaces like schools?
Paraformaldehyde có hiệu quả chống lại vi khuẩn trong không gian công cộng như trường học không?
Paraformaldehyde là một polyme chính của formaldehyde, thường được sử dụng trong các ứng dụng sinh học và hóa học. Nó xuất hiện dưới dạng bột trắng và dễ tan trong nước, hay được dùng làm chất cố định trong kỹ thuật histology. Trong ngữ cảnh Anh - Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, trong một số tài liệu khoa học, từ này được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi Anh có thể ưa chuộng các từ thay thế khác.
Từ "paraformaldehyde" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "para-" xuất phát từ từ "para" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "gần", và "formaldehyde" đến từ "formica", nghĩa là "bụi" hay "có hình dạng", cùng với "aldehydes", một nhóm hợp chất hóa học. Paraformaldehyde được phát hiện qua quá trình polymer hóa formaldehyde, một hợp chất hữu cơ có tính khử trùng và bảo quản. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học và sinh học, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và ứng dụng trong bảo quản mẫu vật.
Từ "paraformaldehyde" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học thường ít được sử dụng. Trong các ngữ cảnh khoa học và y tế, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ một dạng polymer của formaldehyde, có vai trò quan trọng trong sinh hóa và nghiên cứu vật liệu. "Paraformaldehyde" thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học và thí nghiệm sinh học.