Bản dịch của từ Paraformaldehyde trong tiếng Việt

Paraformaldehyde

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraformaldehyde (Noun)

01

Một chất rắn kết tinh màu trắng, thu được bằng cách làm bay hơi dung dịch formaldehyde (metanal), là một polyme của formaldehyde và được sử dụng làm chất khử trùng, thuốc xông hơi và diệt khuẩn, đồng thời là chất trung gian trong tổng hợp hóa học; polyoxymetylen, (hcho)ₙ.

A white crystalline solid obtained by the evaporation of an aqueous solution of formaldehyde methanal which is a polymer of formaldehyde and is used as a disinfectant fumigant and bactericide and as an intermediate in chemical synthesis polyoxymethylene hchoₙ.

Ví dụ

Paraformaldehyde is used in laboratories for disinfecting surfaces and equipment.

Paraformaldehyde được sử dụng trong phòng thí nghiệm để khử trùng bề mặt và thiết bị.

Paraformaldehyde is not safe for use in homes without proper ventilation.

Paraformaldehyde không an toàn khi sử dụng trong nhà mà không có thông gió thích hợp.

Is paraformaldehyde effective against bacteria in public spaces like schools?

Paraformaldehyde có hiệu quả chống lại vi khuẩn trong không gian công cộng như trường học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paraformaldehyde cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraformaldehyde

Không có idiom phù hợp