Bản dịch của từ Parcel shipment trong tiếng Việt

Parcel shipment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parcel shipment (Noun)

pˈɑɹsəl ʃˈɪpmənt
pˈɑɹsəl ʃˈɪpmənt
01

Một gói hàng hoặc một món hàng được đóng gói thường được giao đến một địa chỉ cụ thể.

A package or a bound item that is usually delivered to a specific address.

Ví dụ

The parcel shipment arrived at Maria's house on Tuesday afternoon.

Gói hàng đã đến nhà của Maria vào chiều thứ Ba.

The parcel shipment did not reach the community center last week.

Gói hàng đã không đến trung tâm cộng đồng tuần trước.

Did the parcel shipment include the books for the charity event?

Gói hàng có bao gồm sách cho sự kiện từ thiện không?

02

Hành động gửi một gói hàng thông qua dịch vụ vận chuyển.

The act of sending a parcel via a shipping service.

Ví dụ

The parcel shipment arrived on time for the charity event.

Gói hàng đã đến đúng hạn cho sự kiện từ thiện.

The parcel shipment did not include the donated clothes.

Gói hàng không bao gồm quần áo quyên góp.

Did the parcel shipment reach the community center yesterday?

Gói hàng có đến trung tâm cộng đồng hôm qua không?

03

Một phương pháp vận chuyển hàng hóa hoặc thư.

A method of transporting goods or mail.

Ví dụ

The parcel shipment arrived on time for the community event.

Gói hàng đã đến đúng giờ cho sự kiện cộng đồng.

The parcel shipment did not include any local products for the festival.

Gói hàng không bao gồm bất kỳ sản phẩm địa phương nào cho lễ hội.

Did the parcel shipment reach the charity organization last week?

Gói hàng có đến tổ chức từ thiện vào tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parcel shipment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parcel shipment

Không có idiom phù hợp