Bản dịch của từ Parcel shipment trong tiếng Việt
Parcel shipment

Parcel shipment (Noun)
The parcel shipment arrived at Maria's house on Tuesday afternoon.
Gói hàng đã đến nhà của Maria vào chiều thứ Ba.
The parcel shipment did not reach the community center last week.
Gói hàng đã không đến trung tâm cộng đồng tuần trước.
Did the parcel shipment include the books for the charity event?
Gói hàng có bao gồm sách cho sự kiện từ thiện không?
The parcel shipment arrived on time for the charity event.
Gói hàng đã đến đúng hạn cho sự kiện từ thiện.
The parcel shipment did not include the donated clothes.
Gói hàng không bao gồm quần áo quyên góp.
Did the parcel shipment reach the community center yesterday?
Gói hàng có đến trung tâm cộng đồng hôm qua không?
Một phương pháp vận chuyển hàng hóa hoặc thư.
A method of transporting goods or mail.
The parcel shipment arrived on time for the community event.
Gói hàng đã đến đúng giờ cho sự kiện cộng đồng.
The parcel shipment did not include any local products for the festival.
Gói hàng không bao gồm bất kỳ sản phẩm địa phương nào cho lễ hội.
Did the parcel shipment reach the charity organization last week?
Gói hàng có đến tổ chức từ thiện vào tuần trước không?