Bản dịch của từ Parcel trong tiếng Việt

Parcel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parcel(Noun)

pˈɑːsəl
ˈpɑrsəɫ
01

Một gói hàng hoặc bưu phẩm được đóng gói hoặc hộp sẵn sàng cho việc giao hàng.

A package or bundle that is wrapped up or boxed for delivery

Ví dụ
02

Một khu đất hoặc tài sản, đặc biệt là liên quan đến quyền sở hữu hoặc ranh giới.

An area of land or property especially in relation to ownership or boundaries

Ví dụ
03

Một nhóm hoặc tập hợp các sự vật được xem xét cùng nhau.

A group or collection of things that are considered together

Ví dụ