Bản dịch của từ Parceled trong tiếng Việt
Parceled

Parceled (Verb)
The charity parceled food for 100 families in need last week.
Tổ chức từ thiện đã gói thực phẩm cho 100 gia đình cần giúp đỡ tuần trước.
They did not parcel clothes for the homeless during the winter.
Họ đã không gói quần áo cho người vô gia cư trong mùa đông.
Did the organization parcel supplies for the local shelters this month?
Tổ chức đã gói cung cấp cho các nơi trú ẩn địa phương trong tháng này chưa?
The community parceled the land for new housing projects in 2023.
Cộng đồng đã phân lô đất cho các dự án nhà ở mới vào năm 2023.
They did not parcel the resources equally among all families.
Họ đã không phân chia tài nguyên một cách công bằng giữa các gia đình.
Did the city parcel the donations for the shelter properly?
Thành phố đã phân phát các khoản quyên góp cho nơi trú ẩn một cách hợp lý chưa?
Chia và phân phối theo từng phần.
To divide and distribute in portions.
The charity parceled food to families in need last December.
Tổ chức từ thiện đã phân phát thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ vào tháng 12 năm ngoái.
They did not parcel clothing to the homeless during the winter.
Họ đã không phân phát quần áo cho người vô gia cư trong mùa đông.
Did the school parcel supplies to local shelters this year?
Trường học đã phân phát vật dụng cho các nơi trú ẩn địa phương trong năm nay chưa?
Dạng động từ của Parceled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parcel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parceled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parceled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parcels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parceling |
Parceled (Noun)
The charity received parceled donations from local businesses last week.
Tổ chức từ thiện đã nhận được các gói quyên góp từ doanh nghiệp địa phương tuần trước.
They did not send parceled gifts to the homeless this year.
Năm nay họ không gửi các món quà gói lại cho người vô gia cư.
Are the parceled items ready for distribution at the community center?
Các món đồ đã được gói lại có sẵn để phân phát tại trung tâm cộng đồng chưa?
The city has parceled land for new community parks in 2023.
Thành phố đã phân lô đất cho các công viên cộng đồng mới vào năm 2023.
They did not buy parceled land for their housing project.
Họ đã không mua đất phân lô cho dự án nhà ở của mình.
Is the parceled land near the school available for purchase?
Đất phân lô gần trường học có còn bán không?
The community center parceled food for 100 families in need last week.
Trung tâm cộng đồng đã phân phát thực phẩm cho 100 gia đình cần giúp đỡ tuần trước.
They did not parcel any supplies for the homeless this month.
Họ đã không phân phát bất kỳ đồ dùng nào cho người vô gia cư tháng này.
Did the charity parcel enough clothing for the local shelters?
Liệu tổ chức từ thiện có phân phát đủ quần áo cho các nơi trú ẩn địa phương không?
Họ từ
Từ "parceled" là dạng quá khứ của động từ "parcel", có nghĩa là đóng gói hoặc chia thành phần. Trong tiếng Anh, "parcel" thường được sử dụng để chỉ một gói hàng hóa hoặc một phần của cái gì đó. Phiên bản British English thường dùng "parcel" để chỉ cả gói hàng, trong khi American English sử dụng "package" phổ biến hơn. Về phát âm, "parcel" có thể có âm sắc nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "parceled" xuất phát từ động từ tiếng Latin "parcere", có nghĩa là "chia nhỏ" hoặc "phân phát". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "parcelle", nghĩa là "mảnh nhỏ". Từ "parceled" trong tiếng Anh hiện đại được sử dụng để chỉ hành động phân chia hoặc đóng gói thành những phần nhỏ hơn để thuận tiện cho việc vận chuyển hoặc tiêu thụ. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên bản chất phân chia của nguồn gốc ngữ nghĩa.
Từ "parceled" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến các chủ đề như thương mại hoặc logistics. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng khi nói về việc chia nhỏ hoặc đóng gói hàng hóa để vận chuyển. Tuy không phổ biến, nhưng "parceled" vẫn mang tính ứng dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp