Bản dịch của từ Parceled trong tiếng Việt

Parceled

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parceled (Verb)

pˈɑɹsld
pˈɑɹsld
01

Đóng gói trong một thùng chứa hoặc bưu kiện.

To pack in a container or parcel.

Ví dụ

The charity parceled food for 100 families in need last week.

Tổ chức từ thiện đã gói thực phẩm cho 100 gia đình cần giúp đỡ tuần trước.

They did not parcel clothes for the homeless during the winter.

Họ đã không gói quần áo cho người vô gia cư trong mùa đông.

Did the organization parcel supplies for the local shelters this month?

Tổ chức đã gói cung cấp cho các nơi trú ẩn địa phương trong tháng này chưa?

02

Sắp xếp hoặc thiết lập một cách cụ thể.

To arrange or set in a specific way.

Ví dụ

The community parceled the land for new housing projects in 2023.

Cộng đồng đã phân lô đất cho các dự án nhà ở mới vào năm 2023.

They did not parcel the resources equally among all families.

Họ đã không phân chia tài nguyên một cách công bằng giữa các gia đình.

Did the city parcel the donations for the shelter properly?

Thành phố đã phân phát các khoản quyên góp cho nơi trú ẩn một cách hợp lý chưa?

03

Chia và phân phối theo từng phần.

To divide and distribute in portions.

Ví dụ

The charity parceled food to families in need last December.

Tổ chức từ thiện đã phân phát thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ vào tháng 12 năm ngoái.

They did not parcel clothing to the homeless during the winter.

Họ đã không phân phát quần áo cho người vô gia cư trong mùa đông.

Did the school parcel supplies to local shelters this year?

Trường học đã phân phát vật dụng cho các nơi trú ẩn địa phương trong năm nay chưa?

Dạng động từ của Parceled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parcel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parceled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parceled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parcels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parceling

Parceled (Noun)

01

Một gói hoặc một nhóm mặt hàng được gói hoặc đóng hộp cùng nhau.

A package or group of items that are wrapped or boxed together.

Ví dụ

The charity received parceled donations from local businesses last week.

Tổ chức từ thiện đã nhận được các gói quyên góp từ doanh nghiệp địa phương tuần trước.

They did not send parceled gifts to the homeless this year.

Năm nay họ không gửi các món quà gói lại cho người vô gia cư.

Are the parceled items ready for distribution at the community center?

Các món đồ đã được gói lại có sẵn để phân phát tại trung tâm cộng đồng chưa?

02

Một phần đất.

A section of land.

Ví dụ

The city has parceled land for new community parks in 2023.

Thành phố đã phân lô đất cho các công viên cộng đồng mới vào năm 2023.

They did not buy parceled land for their housing project.

Họ đã không mua đất phân lô cho dự án nhà ở của mình.

Is the parceled land near the school available for purchase?

Đất phân lô gần trường học có còn bán không?

03

Một phần hoặc một phần của một cái gì đó lớn hơn.

A part or portion of something larger.

Ví dụ

The community center parceled food for 100 families in need last week.

Trung tâm cộng đồng đã phân phát thực phẩm cho 100 gia đình cần giúp đỡ tuần trước.

They did not parcel any supplies for the homeless this month.

Họ đã không phân phát bất kỳ đồ dùng nào cho người vô gia cư tháng này.

Did the charity parcel enough clothing for the local shelters?

Liệu tổ chức từ thiện có phân phát đủ quần áo cho các nơi trú ẩn địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parceled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parceled

Không có idiom phù hợp