Bản dịch của từ Parenthesis trong tiếng Việt
Parenthesis

Parenthesis (Noun)
She used a parenthesis to add extra information in her essay.
Cô ấy đã sử dụng một dấu ngoặc để thêm thông tin bổ sung vào bài luận của mình.
Don't forget to close the parenthesis after inserting a clarification.
Đừng quên đóng dấu ngoặc sau khi chèn một sự làm sáng tỏ.
Did you remember to include a parenthesis in your writing task?
Bạn đã nhớ bao gồm một dấu ngoặc trong bài viết của mình chưa?
Một từ hoặc cụm từ được chèn vào như một lời giải thích hoặc suy nghĩ lại trong một đoạn văn hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp mà không có nó, trong văn bản thường được đánh dấu bằng dấu ngoặc, dấu gạch ngang hoặc dấu phẩy.
A word or phrase inserted as an explanation or afterthought into a passage which is grammatically complete without it in writing usually marked off by brackets dashes or commas.
The teacher explained social behaviors (like sharing) during the lesson.
Giáo viên giải thích hành vi xã hội (như chia sẻ) trong bài học.
Many students do not understand the concept of parenthesis in writing.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm dấu ngoặc trong viết.
Can you give an example of parenthesis in social studies?
Bạn có thể cho một ví dụ về dấu ngoặc trong nghiên cứu xã hội không?
Dạng danh từ của Parenthesis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parenthesis | Parentheses |
Kết hợp từ của Parenthesis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long parenthesis Nội dung dài | Long parenthesis can make your writing more complicated than necessary. Dấu ngoặc kép có thể làm cho văn bản của bạn phức tạp hơn cần thiết. |
Họ từ
Từ "parenthesis" (giả định số nhiều: "parentheses") chỉ một dấu câu dùng để tách hoặc bổ sung thông tin trong câu mà không làm thay đổi nghĩa chính. Trong tiếng Anh, "parenthesis" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Về mặt viết, cả hai biến thể đều sử dụng hình thức giống nhau và có nghĩa tương đồng.
Từ "parenthesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parenthesis", mang nghĩa là "thêm vào". Hình thức này được chuyển sang tiếng Latinh là "parenthesis", và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. "Parenthesis" thường chỉ các dấu ngoặc đơn áp dụng trong ngữ pháp để bổ sung ý nghĩa hoặc làm rõ nội dung. Sự phát triển nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khái niệm thêm vào hay giải thích thêm trong giao tiếp.
Từ "parenthesis" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh sử dụng hình thức ngôn ngữ không yêu cầu kỹ thuật nhiều. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật, khi nêu rõ giải thích hoặc ví dụ. Ngoài ra, "parenthesis" thường được sử dụng trong toán học và lập trình để chỉ dấu ngoặc đơn, thể hiện các nhóm thành phần trong biểu thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp