Bản dịch của từ Parenthesis trong tiếng Việt

Parenthesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parenthesis (Noun)

pɚˈɛnɵəsɪs
pəɹˈɛnɵɪsɪs
01

Một khoảng thời gian hoặc khoảng thời gian.

An interlude or interval.

Ví dụ

She used a parenthesis to add extra information in her essay.

Cô ấy đã sử dụng một dấu ngoặc để thêm thông tin bổ sung vào bài luận của mình.

Don't forget to close the parenthesis after inserting a clarification.

Đừng quên đóng dấu ngoặc sau khi chèn một sự làm sáng tỏ.

Did you remember to include a parenthesis in your writing task?

Bạn đã nhớ bao gồm một dấu ngoặc trong bài viết của mình chưa?

02

Một từ hoặc cụm từ được chèn vào như một lời giải thích hoặc suy nghĩ lại trong một đoạn văn hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp mà không có nó, trong văn bản thường được đánh dấu bằng dấu ngoặc, dấu gạch ngang hoặc dấu phẩy.

A word or phrase inserted as an explanation or afterthought into a passage which is grammatically complete without it in writing usually marked off by brackets dashes or commas.

Ví dụ

The teacher explained social behaviors (like sharing) during the lesson.

Giáo viên giải thích hành vi xã hội (như chia sẻ) trong bài học.

Many students do not understand the concept of parenthesis in writing.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm dấu ngoặc trong viết.

Can you give an example of parenthesis in social studies?

Bạn có thể cho một ví dụ về dấu ngoặc trong nghiên cứu xã hội không?

Dạng danh từ của Parenthesis (Noun)

SingularPlural

Parenthesis

Parentheses

Kết hợp từ của Parenthesis (Noun)

CollocationVí dụ

Long parenthesis

Nội dung dài

Long parenthesis can make your writing more complicated than necessary.

Dấu ngoặc kép có thể làm cho văn bản của bạn phức tạp hơn cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parenthesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parenthesis

Không có idiom phù hợp