Bản dịch của từ Parichnos trong tiếng Việt
Parichnos

Parichnos (Noun)
Một sợi mô nhu mô đi kèm với dấu vết của lá, được tìm thấy trong các loài lycopod hóa thạch thuộc bộ lepidodendrales và ở dạng vết tích, như các ống ở một số loài lycopod sống, đặc biệt là thuộc chi isoetes (quillworts).
A strand of parenchymatous tissue accompanying a leaf trace found in fossil lycopods of the order lepidodendrales and in vestigial form as canals in some living lycopods especially of the genus isoetes quillworts.
Parichnos is crucial for understanding ancient plant structures in social evolution.
Parichnos rất quan trọng để hiểu cấu trúc thực vật cổ trong tiến hóa xã hội.
Many students do not study parichnos for their social science projects.
Nhiều sinh viên không nghiên cứu parichnos cho các dự án khoa học xã hội của họ.
Is parichnos relevant to discussions about plant evolution in social contexts?
Parichnos có liên quan đến các cuộc thảo luận về tiến hóa thực vật trong bối cảnh xã hội không?
Từ "parichnos" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được dùng trong ngữ cảnh thuộc về sinh học và hóa học, để chỉ một đặc điểm hoặc trạng thái liên quan đến nét kiến trúc hoặc hình thái của một đối tượng, thường là trong cấu trúc tế bào hoặc mô. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và ít được sử dụng trong các tài liệu tiếng Anh, do đó, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ “parichnos” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, với nghĩa đen là "người ở bên" hoặc "người đứng gần". Nó được cấu thành từ hai phần: “para” (bên cạnh) và “ichnos” (dấu chân hoặc sự theo dõi). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ triết học cho đến văn bản tôn giáo, để chỉ những khái niệm liên quan đến sự gần gũi, sự đồng hành hoặc ảnh hưởng. Ngày nay, ý nghĩa này vẫn được giữ lại khi nhấn mạnh đến vai trò của sự hiện diện hoặc tác động của một cá nhân trong mối quan hệ xã hội.
Từ "parichnos" rarely xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất hàn lâm và ít sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực như sinh học hoặc triết học, nơi thường thảo luận về sự tồn tại hoặc nguồn gốc của sự sống. Tuy nhiên, việc áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày là không phổ biến, khiến cho từ này trở thành một ví dụ về từ vựng chuyên biệt.