Bản dịch của từ Parichnos trong tiếng Việt

Parichnos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parichnos (Noun)

pɚˈɪnkoʊz
pɚˈɪnkoʊz
01

Một sợi mô nhu mô đi kèm với dấu vết của lá, được tìm thấy trong các loài lycopod hóa thạch thuộc bộ lepidodendrales và ở dạng vết tích, như các ống ở một số loài lycopod sống, đặc biệt là thuộc chi isoetes (quillworts).

A strand of parenchymatous tissue accompanying a leaf trace found in fossil lycopods of the order lepidodendrales and in vestigial form as canals in some living lycopods especially of the genus isoetes quillworts.

Ví dụ

Parichnos is crucial for understanding ancient plant structures in social evolution.

Parichnos rất quan trọng để hiểu cấu trúc thực vật cổ trong tiến hóa xã hội.

Many students do not study parichnos for their social science projects.

Nhiều sinh viên không nghiên cứu parichnos cho các dự án khoa học xã hội của họ.

Is parichnos relevant to discussions about plant evolution in social contexts?

Parichnos có liên quan đến các cuộc thảo luận về tiến hóa thực vật trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parichnos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parichnos

Không có idiom phù hợp