Bản dịch của từ Parol evidence rule trong tiếng Việt

Parol evidence rule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parol evidence rule (Noun)

pˈɛɹəl ˈɛvədəns ɹˈul
pˈɛɹəl ˈɛvədəns ɹˈul
01

Một nguyên tắc pháp lý cấm việc đưa ra bằng chứng về thỏa thuận bằng miệng trước hoặc đồng thời mà mâu thuẫn với một hợp đồng bằng văn bản.

A legal doctrine that prohibits the introduction of evidence of prior or contemporaneous oral agreements that contradict a written contract.

Ví dụ

The parol evidence rule protects written contracts from conflicting oral agreements.

Quy tắc chứng cứ miệng bảo vệ hợp đồng viết khỏi các thỏa thuận mâu thuẫn.

Many people do not understand the parol evidence rule in legal matters.

Nhiều người không hiểu quy tắc chứng cứ miệng trong các vấn đề pháp lý.

Does the parol evidence rule apply to all written agreements in society?

Quy tắc chứng cứ miệng có áp dụng cho tất cả các hợp đồng viết không?

02

Một quy tắc được sử dụng trong các thủ tục pháp lý để hạn chế việc sử dụng bằng chứng ngoại lai trong việc diễn giải hợp đồng.

A rule used in legal proceedings to limit the use of extrinsic evidence in the interpretation of contracts.

Ví dụ

The parol evidence rule limits contract interpretation in social agreements.

Quy tắc bằng chứng lời nói hạn chế việc giải thích hợp đồng trong thỏa thuận xã hội.

They did not apply the parol evidence rule in their social contract.

Họ đã không áp dụng quy tắc bằng chứng lời nói trong hợp đồng xã hội của mình.

Does the parol evidence rule affect social contract disputes in court?

Quy tắc bằng chứng lời nói có ảnh hưởng đến tranh chấp hợp đồng xã hội tại tòa không?

03

Một nguyên tắc khẳng định rằng các hợp đồng bằng văn bản đại diện cho thỏa thuận cuối cùng và toàn diện giữa các bên.

A principle that asserts written contracts represent the final and complete agreement between the parties.

Ví dụ

The parol evidence rule protects written contracts from conflicting oral statements.

Quy tắc chứng cứ bằng lời bảo vệ hợp đồng viết khỏi các tuyên bố miệng mâu thuẫn.

Many people do not understand the parol evidence rule in contracts.

Nhiều người không hiểu quy tắc chứng cứ bằng lời trong hợp đồng.

What is the parol evidence rule in social agreements?

Quy tắc chứng cứ bằng lời trong các thỏa thuận xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parol evidence rule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parol evidence rule

Không có idiom phù hợp