Bản dịch của từ Particular area trong tiếng Việt
Particular area
Particular area (Noun)
The particular area of social justice needs more attention from policymakers.
Khu vực cụ thể về công lý xã hội cần nhiều sự chú ý từ các nhà hoạch định chính sách.
There is no particular area for social gatherings in our neighborhood.
Không có khu vực cụ thể nào cho các buổi tụ tập xã hội trong khu phố của chúng tôi.
Is there a particular area focused on social issues in your research?
Có khu vực cụ thể nào tập trung vào các vấn đề xã hội trong nghiên cứu của bạn không?
The particular area of social justice needs more attention from policymakers.
Lĩnh vực công bằng xã hội cần nhiều sự chú ý từ các nhà làm luật.
This particular area does not receive enough funding for community projects.
Lĩnh vực này không nhận đủ tài trợ cho các dự án cộng đồng.
Is this particular area of social research relevant to current issues?
Lĩnh vực nghiên cứu xã hội này có liên quan đến các vấn đề hiện tại không?
The particular area of social justice needs more attention from policymakers.
Khu vực cụ thể về công lý xã hội cần được các nhà làm luật chú ý hơn.
No particular area of social issues was discussed during the meeting.
Không có khu vực cụ thể nào về các vấn đề xã hội được thảo luận trong cuộc họp.
Is there a particular area of social research you prefer?
Có khu vực cụ thể nào trong nghiên cứu xã hội mà bạn thích không?
Cụm từ "particular area" thường được sử dụng để chỉ một vùng lãnh thổ hoặc lĩnh vực cụ thể trong một bối cảnh nhất định. "Particular" mang nghĩa riêng biệt, nhấn mạnh tính đặc thù của đối tượng, trong khi "area" chỉ không gian hoặc lĩnh vực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương đương và được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa.