Bản dịch của từ Particularly striking trong tiếng Việt

Particularly striking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularly striking (Adjective)

pˌɑɹtˈɪkjəlɚli stɹˈaɪkɨŋ
pˌɑɹtˈɪkjəlɚli stɹˈaɪkɨŋ
01

Khác biệt hoặc bất thường một cách đáng chú ý; xứng đáng được chú ý.

Notably different or unusual; deserving attention.

Ví dụ

The particularly striking mural in downtown Chicago attracted many visitors last weekend.

Bức tranh tường đặc biệt nổi bật ở trung tâm Chicago thu hút nhiều du khách vào cuối tuần trước.

The new social policy is not particularly striking compared to previous reforms.

Chính sách xã hội mới không đặc biệt nổi bật so với các cải cách trước đây.

Is the particularly striking artwork displayed in the community center permanent?

Tác phẩm nghệ thuật đặc biệt nổi bật trưng bày tại trung tâm cộng đồng có phải là vĩnh viễn không?

02

Có tác động mạnh mẽ đến các giác quan; ấn tượng.

Having a strong effect on the senses; impressive.

Ví dụ

The particularly striking mural brightened the community center's dull walls.

Bức tranh tường nổi bật đã làm sáng tỏ những bức tường tăm tối của trung tâm cộng đồng.

The event was not particularly striking compared to last year's festival.

Sự kiện năm nay không nổi bật bằng lễ hội năm ngoái.

Was the speaker's message particularly striking to the audience at the conference?

Thông điệp của diễn giả có gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả tại hội nghị không?

03

Nổi bật hoặc có đặc điểm theo cách thu hút sự quan tâm.

Distinctive or characteristic in a way that captures interest.

Ví dụ

The particularly striking mural in downtown amazed all the visitors last week.

Bức tranh tường đặc biệt nổi bật ở trung tâm thành phố khiến mọi người ngạc nhiên tuần trước.

The new social media campaign was not particularly striking to the audience.

Chiến dịch truyền thông xã hội mới không đặc biệt nổi bật với khán giả.

What makes a particularly striking social event memorable for attendees?

Điều gì làm cho một sự kiện xã hội đặc biệt nổi bật khó quên với người tham dự?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particularly striking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particularly striking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.