Bản dịch của từ Pass station trong tiếng Việt

Pass station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass station (Noun)

pˈæs stˈeɪʃən
pˈæs stˈeɪʃən
01

Một nơi mà hành khách có thể lên hoặc xuống xe như xe buýt hoặc tàu.

A location where passengers can board or alight from vehicles such as buses or trains.

Ví dụ

The main pass station in Los Angeles is Union Station.

Nhà ga chính ở Los Angeles là Union Station.

There is no pass station near my neighborhood.

Không có nhà ga nào gần khu phố của tôi.

Is the pass station open 24 hours a day?

Nhà ga có mở cửa 24 giờ một ngày không?

The main pass station in our city is very crowded during rush hour.

Nhà ga chính ở thành phố chúng tôi rất đông đúc vào giờ cao điểm.

The pass station near my house does not operate on Sundays.

Nhà ga gần nhà tôi không hoạt động vào Chủ nhật.

02

Một điểm chỉ định trên tuyến đường vận tải nơi các phương tiện dừng lại để đón hoặc trả khách.

A designated point on a transit route where vehicles stop to pick up or drop off passengers.

Ví dụ

The bus will stop at the main pass station every hour.

Xe buýt sẽ dừng lại tại trạm dừng chính mỗi giờ.

There is not a single pass station in our small town.

Trong thị trấn nhỏ của chúng tôi không có trạm dừng nào.

Is the nearest pass station far from the community center?

Trạm dừng gần nhất có xa trung tâm cộng đồng không?

The bus passed the station at 8 AM every weekday.

Xe buýt đã đi qua trạm vào lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.

She did not know where the nearest pass station was located.

Cô ấy không biết trạm dừng gần nhất ở đâu.

03

Một nhà ga cho phép hành khách hoặc du khách di chuyển qua lại.

A station that allows the passage of commuters or travelers back and forth.

Ví dụ

The new pass station opened last month in downtown Seattle.

Nhà ga chuyển tiếp mới đã mở cửa tháng trước ở trung tâm Seattle.

There isn't a pass station near my home in Portland.

Không có nhà ga chuyển tiếp nào gần nhà tôi ở Portland.

Is the pass station accessible for people with disabilities?

Nhà ga chuyển tiếp có dễ tiếp cận cho người khuyết tật không?

The new pass station opened in downtown, helping many commuters daily.

Nhà ga mới mở ở trung tâm, giúp nhiều hành khách hàng ngày.

The pass station does not operate during the night hours.

Nhà ga không hoạt động vào ban đêm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pass station cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pass station

Không có idiom phù hợp