Bản dịch của từ Pass your sell-by date trong tiếng Việt

Pass your sell-by date

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass your sell-by date (Verb)

pˈæs jˈɔɹ sˈɛlbi dˈeɪt
pˈæs jˈɔɹ sˈɛlbi dˈeɪt
01

Đến một thời điểm mà cái gì đó không còn phù hợp để tiêu thụ hoặc sử dụng.

To reach a point in time when something is no longer suitable for consumption or use.

Ví dụ

Many foods pass their sell-by date quickly in warm weather.

Nhiều thực phẩm hết hạn sử dụng nhanh chóng trong thời tiết ấm.

Canned goods do not pass their sell-by date easily.

Thực phẩm đóng hộp không dễ hết hạn sử dụng.

Did the milk pass its sell-by date yesterday?

Sữa có hết hạn sử dụng hôm qua không?

02

Vượt quá thời gian khuyến nghị về độ tươi hoặc khả năng sử dụng.

To exceed the recommended period for freshness or usability.

Ví dụ

Many foods pass their sell-by date before reaching the store shelves.

Nhiều thực phẩm đã quá hạn sử dụng trước khi đến kệ hàng.

Some people believe food doesn't pass its sell-by date immediately.

Một số người tin rằng thực phẩm không hết hạn ngay lập tức.

Does this yogurt pass its sell-by date this week?

Hộp sữa chua này có hết hạn sử dụng trong tuần này không?

03

Trở nên lỗi thời hoặc không còn liên quan.

To become outdated or no longer relevant.

Ví dụ

Many social trends pass their sell-by date quickly in today's world.

Nhiều xu hướng xã hội nhanh chóng trở nên lỗi thời trong thế giới hôm nay.

Social media platforms do not pass their sell-by date easily.

Các nền tảng mạng xã hội không dễ dàng trở nên lỗi thời.

Do you think certain social norms pass their sell-by date too soon?

Bạn có nghĩ rằng một số chuẩn mực xã hội trở nên lỗi thời quá sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pass your sell-by date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pass your sell-by date

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.