Bản dịch của từ Pass your sell-by date trong tiếng Việt
Pass your sell-by date

Pass your sell-by date (Verb)
Many foods pass their sell-by date quickly in warm weather.
Nhiều thực phẩm hết hạn sử dụng nhanh chóng trong thời tiết ấm.
Canned goods do not pass their sell-by date easily.
Thực phẩm đóng hộp không dễ hết hạn sử dụng.
Did the milk pass its sell-by date yesterday?
Sữa có hết hạn sử dụng hôm qua không?
Many foods pass their sell-by date before reaching the store shelves.
Nhiều thực phẩm đã quá hạn sử dụng trước khi đến kệ hàng.
Some people believe food doesn't pass its sell-by date immediately.
Một số người tin rằng thực phẩm không hết hạn ngay lập tức.
Does this yogurt pass its sell-by date this week?
Hộp sữa chua này có hết hạn sử dụng trong tuần này không?
Many social trends pass their sell-by date quickly in today's world.
Nhiều xu hướng xã hội nhanh chóng trở nên lỗi thời trong thế giới hôm nay.
Social media platforms do not pass their sell-by date easily.
Các nền tảng mạng xã hội không dễ dàng trở nên lỗi thời.
Do you think certain social norms pass their sell-by date too soon?
Bạn có nghĩ rằng một số chuẩn mực xã hội trở nên lỗi thời quá sớm không?
Cụm từ "pass your sell-by date" thường dùng để diễn tả việc một sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm, đã vượt qua thời gian khuyến nghị để tiêu thụ và có thể không còn đảm bảo chất lượng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm, trong khi tiếng Anh Mỹ ít gặp hơn. Trong cách nói, sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và nhịp điệu, tuy nhiên ý nghĩa chung vẫn tương đồng, ám chỉ đến sự giảm giá trị theo thời gian.