Bản dịch của từ Paste trong tiếng Việt
Paste

Paste(Noun)
Thuốc mỡ hoặc hỗn hợp dạng kem dẻo dùng để dán hoặc bôi vào vật khác
A soft, often thick substance like an ointment or cream used for sticking things together or for spreading on a surface (e.g., glue-like paste or adhesive cream).
Bột nhão hoặc hỗn hợp dùng trong nấu ăn, ví dụ như bột làm bánh
A soft, thick mixture used in cooking, such as batter or a dough-like paste for making cakes and other foods.
Paste(Verb)
Dán (một vật gì đó lên bề mặt bằng keo hoặc chất dính)
To stick something onto a surface using glue or another sticky substance.
Dán văn bản hoặc hình ảnh từ bộ nhớ đệm của máy tính vào tài liệu hoặc ứng dụng
To insert text or an image from the computer’s clipboard into a document or application (for example, using the Paste command after copying or cutting).
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
paste — English: "paste" (formal) và "paste" (informal). Từ loại: động từ. Định nghĩa: động từ chỉ hành động dán, gắn một vật, văn bản hoặc hình ảnh vào bề mặt khác hoặc vào tài liệu điện tử. Hướng dẫn ngữ cảnh: dùng hình thức chính thức khi trình bày kỹ thuật, giáo dục hoặc văn bản chuyên môn; có thể dùng thân mật trong giao tiếp hàng ngày hoặc hướng dẫn nhanh trên máy tính.
paste — English: "paste" (formal) và "paste" (informal). Từ loại: động từ. Định nghĩa: động từ chỉ hành động dán, gắn một vật, văn bản hoặc hình ảnh vào bề mặt khác hoặc vào tài liệu điện tử. Hướng dẫn ngữ cảnh: dùng hình thức chính thức khi trình bày kỹ thuật, giáo dục hoặc văn bản chuyên môn; có thể dùng thân mật trong giao tiếp hàng ngày hoặc hướng dẫn nhanh trên máy tính.
