Bản dịch của từ Pasted trong tiếng Việt

Pasted

Verb Adjective Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasted (Verb)

pˈeɪstɪd
pˈeɪstɪd
01

Để dán lên bề mặt bằng chất dính.

To affix to a surface using a sticky substance.

Ví dụ

She pasted her favorite quotes on the wall for inspiration.

Cô ấy dán những câu trích yêu thích lên tường để truyền cảm hứng.

He didn't paste the photos in his presentation, he used clips.

Anh ấy không dán ảnh vào bài thuyết trình, anh ấy dùng kẹp.

Did you paste the newspaper articles onto the poster board?

Bạn đã dán những bài báo vào bảng phô tô chưa?

02

Để tái tạo văn bản hoặc hình ảnh từ nguồn kỹ thuật số bằng cách sao chép và đặt nó ở nơi khác.

To reproduce text or images from a digital source by copying and placing it elsewhere.

Ví dụ

She pasted the article into her IELTS essay.

Cô ấy đã dán bài báo vào bài luận IELTS của mình.

He didn't paste any information without proper citation.

Anh ấy không dán bất kỳ thông tin nào mà không có trích dẫn đúng.

Did you paste the graph from the internet into your report?

Bạn đã dán biểu đồ từ internet vào báo cáo của bạn chưa?

03

Để xóa khỏi bảng nhớ tạm và chèn vào tài liệu hoặc ứng dụng.

To remove from the clipboard and insert into a document or application.

Ví dụ

She pasted the link to the article in her essay.

Cô ấy dán liên kết đến bài báo vào bài luận của mình.

He didn't paste any images in his presentation slides.

Anh ấy không dán bất kỳ hình ảnh nào vào các slide trình bày của mình.

Did you paste the reference list at the end of your report?

Bạn đã dán danh sách tham khảo vào cuối báo cáo của mình chưa?

Dạng động từ của Pasted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Paste

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pastes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pasting

Pasted (Adjective)

01

Đề cập đến một vật liệu có kết cấu tương tự như bột nhão.

Referring to a material that has a texture similar to a paste.

Ví dụ

The pasted photos on the wall created a cozy atmosphere.

Những bức ảnh dán trên tường tạo ra không khí ấm cúng.

She did not like the pasted decorations in the room.

Cô ấy không thích các trang trí dán trong phòng.

Were the pasted flyers promoting the upcoming social event?

Liệu tờ rơi dán có quảng cáo cho sự kiện xã hội sắp tới không?

02

Đã được áp dụng hoặc bị kẹt tại chỗ.

Having been applied or stuck in place.

Ví dụ

She pasted the article on her social media account.

Cô ấy dán bài viết trên tài khoản mạng xã hội của mình.

He didn't paste the photo in his presentation slides.

Anh ấy không dán ảnh vào các slide trình bày của mình.

Did you paste the links to your sources in the essay?

Bạn đã dán các liên kết đến nguồn thông tin vào bài luận của mình chưa?

Pasted (Noun Uncountable)

01

Một hỗn hợp chất đặc và mềm, thường được dùng để đóng bìa.

A thick soft mixture of substance often used for binding.

Ví dụ

She used pasted to stick the photos on her scrapbook.

Cô ấy đã sử dụng keo để dán ảnh vào sổ ghi chú của mình.

He did not have any pasted left for his art project.

Anh ấy không còn keo nào để hoàn thành dự án nghệ thuật của mình.

Did you buy more pasted for the school presentation tomorrow?

Bạn đã mua thêm keo cho bài thuyết trình của trường vào ngày mai chưa?

02

Một chất thường chứa keo hoặc chất kết dính khác.

A substance usually containing glue or other adhesive qualities.

Ví dụ

She used pasted to hang up posters for the event.

Cô ấy đã sử dụng keo để treo các áp phích cho sự kiện.

I don't like the smell of that pasted on the wall.

Tôi không thích mùi của chất dán đó trên tường.

Did you buy some pasted for the community bulletin board?

Bạn đã mua một số chất dán cho bảng tin cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pasted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To make To he, craftsmen start combining rice flour with hot water, and then cook the for hours [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I also love indulging in creamy and gooey snacks like sticky rice cakes filled with mung bean or steamed coconut cakes [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] Families at present have undergone two main differences compared to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In the friends and family gathered for meals, fostering stronger bonds [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Pasted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.