Bản dịch của từ Pasted trong tiếng Việt
Pasted

Pasted (Verb)
She pasted her favorite quotes on the wall for inspiration.
Cô ấy dán những câu trích yêu thích lên tường để truyền cảm hứng.
He didn't paste the photos in his presentation, he used clips.
Anh ấy không dán ảnh vào bài thuyết trình, anh ấy dùng kẹp.
Did you paste the newspaper articles onto the poster board?
Bạn đã dán những bài báo vào bảng phô tô chưa?
She pasted the article into her IELTS essay.
Cô ấy đã dán bài báo vào bài luận IELTS của mình.
He didn't paste any information without proper citation.
Anh ấy không dán bất kỳ thông tin nào mà không có trích dẫn đúng.
Did you paste the graph from the internet into your report?
Bạn đã dán biểu đồ từ internet vào báo cáo của bạn chưa?
Để xóa khỏi bảng nhớ tạm và chèn vào tài liệu hoặc ứng dụng.
To remove from the clipboard and insert into a document or application.
She pasted the link to the article in her essay.
Cô ấy dán liên kết đến bài báo vào bài luận của mình.
He didn't paste any images in his presentation slides.
Anh ấy không dán bất kỳ hình ảnh nào vào các slide trình bày của mình.
Did you paste the reference list at the end of your report?
Bạn đã dán danh sách tham khảo vào cuối báo cáo của mình chưa?
Dạng động từ của Pasted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paste |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pastes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pasting |
Pasted (Adjective)
The pasted photos on the wall created a cozy atmosphere.
Những bức ảnh dán trên tường tạo ra không khí ấm cúng.
She did not like the pasted decorations in the room.
Cô ấy không thích các trang trí dán trong phòng.
Were the pasted flyers promoting the upcoming social event?
Liệu tờ rơi dán có quảng cáo cho sự kiện xã hội sắp tới không?
She pasted the article on her social media account.
Cô ấy dán bài viết trên tài khoản mạng xã hội của mình.
He didn't paste the photo in his presentation slides.
Anh ấy không dán ảnh vào các slide trình bày của mình.
Did you paste the links to your sources in the essay?
Bạn đã dán các liên kết đến nguồn thông tin vào bài luận của mình chưa?
Pasted (Noun Uncountable)
She used pasted to stick the photos on her scrapbook.
Cô ấy đã sử dụng keo để dán ảnh vào sổ ghi chú của mình.
He did not have any pasted left for his art project.
Anh ấy không còn keo nào để hoàn thành dự án nghệ thuật của mình.
Did you buy more pasted for the school presentation tomorrow?
Bạn đã mua thêm keo cho bài thuyết trình của trường vào ngày mai chưa?
Một chất thường chứa keo hoặc chất kết dính khác.
A substance usually containing glue or other adhesive qualities.
She used pasted to hang up posters for the event.
Cô ấy đã sử dụng keo để treo các áp phích cho sự kiện.
I don't like the smell of that pasted on the wall.
Tôi không thích mùi của chất dán đó trên tường.
Did you buy some pasted for the community bulletin board?
Bạn đã mua một số chất dán cho bảng tin cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "pasted" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "paste", có nghĩa là dán hoặc gán một vật nào đó vào một bề mặt khác bằng cách sử dụng keo dán hoặc một chất tương tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Người Anh thường sử dụng "pasted" trong ngữ cảnh in ấn hoặc thủ công, trong khi người Mỹ có thể dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



