Bản dịch của từ Pastes trong tiếng Việt

Pastes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastes (Noun)

pˈeɪsts
pˈeɪsts
01

Số nhiều của dán.

Plural of paste.

Ví dụ

Many artists use different pastes for their unique social projects.

Nhiều nghệ sĩ sử dụng các loại keo khác nhau cho dự án xã hội độc đáo.

Not all pastes are safe for public art installations.

Không phải tất cả các loại keo đều an toàn cho các tác phẩm nghệ thuật công cộng.

Which pastes are best for community mural projects?

Các loại keo nào là tốt nhất cho các dự án tranh tường cộng đồng?

Dạng danh từ của Pastes (Noun)

SingularPlural

Paste

Pastes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pastes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To make To he, craftsmen start combining rice flour with hot water, and then cook the for hours [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I also love indulging in creamy and gooey snacks like sticky rice cakes filled with mung bean or steamed coconut cakes [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] Families at present have undergone two main differences compared to the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In the friends and family gathered for meals, fostering stronger bonds [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Pastes

Không có idiom phù hợp