Bản dịch của từ Path analysis trong tiếng Việt
Path analysis
Noun [U/C]

Path analysis(Noun)
pˈæθ ənˈæləsəs
pˈæθ ənˈæləsəs
01
Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để mô tả các phụ thuộc có hướng giữa một tập hợp các biến.
A statistical technique used to describe the directed dependencies among a set of variables.
Ví dụ
02
Một phương pháp phân tích giúp hiểu mối quan hệ giữa các biến trong một mô hình nhất định.
An analytical method that helps to understand the relationships between variables in a given model.
Ví dụ
