Bản dịch của từ Path analysis trong tiếng Việt
Path analysis
Noun [U/C]

Path analysis (Noun)
pˈæθ ənˈæləsəs
pˈæθ ənˈæləsəs
01
Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để mô tả các phụ thuộc có hướng giữa một tập hợp các biến.
A statistical technique used to describe the directed dependencies among a set of variables.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp phân tích giúp hiểu mối quan hệ giữa các biến trong một mô hình nhất định.
An analytical method that helps to understand the relationships between variables in a given model.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Path analysis
Không có idiom phù hợp