Bản dịch của từ Pathfinder trong tiếng Việt
Pathfinder

Pathfinder (Noun)
Một tàu vũ trụ không người lái của mỹ đã hạ cánh xuống sao hỏa vào năm 1997, triển khai một tàu thám hiểm robot nhỏ (sojourner) để khám phá bề mặt và kiểm tra các tảng đá.
An unmanned american spacecraft which landed on mars in 1997 deploying a small robotic rover sojourner to explore the surface and examine the rocks.
The pathfinder successfully landed on Mars in July 1997.
Pathfinder đã hạ cánh thành công xuống Sao Hỏa vào tháng 7 năm 1997.
The pathfinder did not fail during its mission to Mars.
Pathfinder đã không thất bại trong nhiệm vụ đến Sao Hỏa.
Is the pathfinder still sending data from Mars to Earth?
Pathfinder vẫn đang gửi dữ liệu từ Sao Hỏa về Trái Đất phải không?
Jane is a pathfinder for new social initiatives in our community.
Jane là người dẫn đường cho các sáng kiến xã hội mới trong cộng đồng.
Many people do not see her as a pathfinder in social issues.
Nhiều người không xem cô ấy là người dẫn đường trong các vấn đề xã hội.
Is Tom considered a pathfinder for youth engagement in social activities?
Tom có được coi là người dẫn đường cho sự tham gia của thanh niên trong các hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "pathfinder" chỉ một người hoặc thiết bị giúp tìm đường hoặc khám phá lối đi mới. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường áp dụng cho những người tiên phong trong việc khám phá các vùng đất chưa biết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pathfinder" được sử dụng giống nhau với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự hoặc công nghệ, một số khác biệt có thể xuất hiện trong cách thức và phạm vi sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "pathfinder" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai yếu tố: "path" (đường đi) và "finder" (người tìm kiếm). "Path" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ Trung Âu "patha", có nghĩa là "lối đi". "Finder" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "findan", nghĩa là "tìm ra". Lịch sử từ này gắn liền với những người khám phá và dẫn đường, phản ánh ý nghĩa hiện tại của người hoặc vật giúp xác định hoặc tạo ra những con đường mới.
Từ "pathfinder" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người nói thường thảo luận về các khái niệm khám phá hoặc định hướng. Trong bối cảnh khác, "pathfinder" thường được sử dụng để chỉ những người tiên phong trong nghiên cứu hoặc các lĩnh vực sáng tạo, cũng như trong các chương trình khám phá không gian. Từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có giá trị biểu tượng trong việc đại diện cho sự khám phá và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp