Bản dịch của từ Pathfinder trong tiếng Việt

Pathfinder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pathfinder (Noun)

pˈæɵfaɪndɚ
pˈæɵfaɪndəɹ
01

Một tàu vũ trụ không người lái của mỹ đã hạ cánh xuống sao hỏa vào năm 1997, triển khai một tàu thám hiểm robot nhỏ (sojourner) để khám phá bề mặt và kiểm tra các tảng đá.

An unmanned american spacecraft which landed on mars in 1997 deploying a small robotic rover sojourner to explore the surface and examine the rocks.

Ví dụ

The pathfinder successfully landed on Mars in July 1997.

Pathfinder đã hạ cánh thành công xuống Sao Hỏa vào tháng 7 năm 1997.

The pathfinder did not fail during its mission to Mars.

Pathfinder đã không thất bại trong nhiệm vụ đến Sao Hỏa.

Is the pathfinder still sending data from Mars to Earth?

Pathfinder vẫn đang gửi dữ liệu từ Sao Hỏa về Trái Đất phải không?

02

Một người đi trước và khám phá hoặc chỉ cho người khác một con đường hoặc con đường.

A person who goes ahead and discovers or shows others a path or way.

Ví dụ

Jane is a pathfinder for new social initiatives in our community.

Jane là người dẫn đường cho các sáng kiến xã hội mới trong cộng đồng.

Many people do not see her as a pathfinder in social issues.

Nhiều người không xem cô ấy là người dẫn đường trong các vấn đề xã hội.

Is Tom considered a pathfinder for youth engagement in social activities?

Tom có được coi là người dẫn đường cho sự tham gia của thanh niên trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pathfinder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pathfinder

Không có idiom phù hợp