Bản dịch của từ Rover trong tiếng Việt

Rover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rover (Noun)

ɹˈoʊvɚ
ɹˈoʊvəɹ
01

Một tên cướp biển.

A pirate.

Ví dụ

The rover stole food from the local market last Saturday.

Tên cướp đã ăn trộm thực phẩm từ chợ địa phương hôm thứ Bảy.

No rover was caught during the police raid yesterday.

Không có tên cướp nào bị bắt trong cuộc đột kích của cảnh sát hôm qua.

Was the rover seen near the waterfront last week?

Có phải tên cướp đã được nhìn thấy gần bến cảng tuần trước không?

02

Một người dành thời gian lang thang.

A person who spends their time wandering.

Ví dụ

The rover explored the city streets, looking for new adventures.

Người lang thang khám phá các con đường thành phố, tìm kiếm cuộc phiêu lưu mới.

She was not a rover but preferred staying home with a book.

Cô ấy không phải là người lang thang nhưng thích ở nhà với một quyển sách.

Did the rover enjoy meeting new people during their travels?

Người lang thang có thích gặp gỡ người mới trong chuyến đi của họ không?

The rover enjoyed exploring new neighborhoods every weekend.

Người lang thang thích khám phá khu phố mới mỗi cuối tuần.

She was not a rover but preferred staying at home.

Cô ấy không phải là người lang thang nhưng thích ở nhà.

03

(trong các môn thể thao khác nhau) một cầu thủ không bị giới hạn ở một vị trí cụ thể trên sân.

In various sports a player not restricted to a particular position on the field.

Ví dụ

The rover in soccer can move freely around the field.

Người chơi không bị giới hạn vị trí trong bóng đá có thể di chuyển tự do trên sân.

The team lost because they didn't have a rover to cover defense.

Đội bóng thua vì họ không có người chơi không bị giới hạn vị trí để bảo vệ.

Is the role of a rover important in modern football tactics?

Vị trí của người chơi không bị giới hạn vị trí quan trọng trong chiến thuật bóng đá hiện đại?

The rover moved freely around the soccer field during the game.

Người chơi tự do di chuyển xung quanh sân bóng đá trong trận đấu.

The coach instructed the players not to act as a rover.

Huấn luyện viên hướng dẫn các cầu thủ không được làm người chơi tự do.

04

Là thành viên của một tổ chức hướng đạo ở độ tuổi khoảng 17–24.

A member of a scouting organization aged around 17–24.

Ví dụ

The rover helped organize a community service project.

Người hướng đạo đã giúp tổ chức một dự án phục vụ cộng đồng.

She was not eligible to join the rover group due to age.

Cô ấy không đủ điều kiện tham gia nhóm hướng đạo vì tuổi.

Did the rover participate in the environmental cleanup initiative last month?

Người hướng đạo có tham gia vào sáng kiến làm sạch môi trường vào tháng trước không?

05

Phương tiện di chuyển trên địa hình gồ ghề, đặc biệt là phương tiện được điều khiển từ xa trên địa hình ngoài trái đất.

A vehicle for driving over rough terrain especially one driven by remote control over extraterrestrial terrain.

Ví dụ

The rover explored Mars for signs of life.

Xe thăm dò khám phá Mars để tìm dấu hiệu của sự sống.

There was no rover available for the lunar mission.

Không có xe thăm dò nào sẵn có cho nhiệm vụ trên mặt trăng.

Did the rover capture any images of the alien landscape?

Liệu xe thăm dò có chụp được bất kỳ hình ảnh nào về cảnh quan ngoài hành tinh không?

The rover explored Mars for signs of life.

Xe thám hiểm khám phá sao Hỏa tìm dấu hiệu của sự sống.

No rover has been sent to Venus yet.

Chưa có xe thám hiểm nào được gửi đến Sao Kim.

06

Một điểm đánh dấu cho tầm bắn xa.

A mark for longdistance shooting.

Ví dụ

The rover on the target indicates the desired point to hit.

Viên đạn trên mục tiêu chỉ ra điểm muốn bắn.

There is no rover on the shooting range for beginners to practice.

Không có dấu hiệu trên địa điểm bắn cho người mới tập.

Is the rover visible from a far distance during the competition?

Viên đạn có thể nhìn thấy từ xa trong cuộc thi không?

07

Một quả bóng đã vượt qua tất cả các vòng nhưng không lọt ra ngoài.

A ball that has passed all the hoops but not pegged out.

Ví dụ

The rover ball is in a good position to score points.

Quả bóng rover ở trong một vị trí tốt để ghi điểm.

The player failed to hit the rover ball through the hoop.

Người chơi không thể đánh trúng quả bóng rover qua vòng.

Is the rover ball allowed to hit the peg before scoring?

Quả bóng rover có được phép đánh vào chốt trước khi ghi điểm không?

08

Người hoặc máy tạo ra các cuộn sợi.

A person or machine that makes roves of fibre.

Ví dụ

The rover collected data on social media usage for the study.

Rover thu thập dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội cho nghiên cứu.

The team decided not to rely on the rover's findings.

Nhóm quyết định không dựa vào các kết quả của rover.

Did the rover successfully analyze the social media trends?

Rover có phân tích thành công các xu hướng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rover

Không có idiom phù hợp