Bản dịch của từ Patient advocacy trong tiếng Việt
Patient advocacy
Noun [U/C]

Patient advocacy (Noun)
pˈeɪʃənt ˈædvəkəsi
pˈeɪʃənt ˈædvəkəsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình liên quan đến việc hỗ trợ bệnh nhân hiểu quyền lợi và lựa chọn chăm sóc sức khoẻ của họ.
A process that involves supporting patients in understanding their rights and healthcare options.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patient advocacy
Không có idiom phù hợp