Bản dịch của từ Paved trong tiếng Việt

Paved

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paved (Adjective)

pˈeɪvd
pˈeɪvd
01

Được lát vỉa hè; có bề mặt cứng như bê tông hoặc nhựa đường.

Covered in pavement having a hard surface as of concrete or asphalt.

Ví dụ

The paved roads in the city are smooth and well-maintained.

Các con đường đã được lát nhựa trong thành phố rất mịn và được bảo dưỡng tốt.

The paved sidewalks make it easy for pedestrians to walk around.

Những lối đi bộ đã được lát nhựa giúp cho người đi bộ dễ dàng di chuyển.

The park has a paved area for outdoor events and gatherings.

Công viên có một khu vực đã được lát nhựa để tổ chức sự kiện và tập trung ngoài trời.

02

(nghĩa bóng) đặt ra hoặc thực hiện, như ý định, mong muốn, kế hoạch, v.v.

Figuratively laid out or made as intentions desires plans etc.

Ví dụ

The paved road to success requires hard work and dedication.

Con đường đã được lát đá đến thành công đòi hỏi làm việc chăm chỉ và tận tâm.

Her paved path to happiness involved following her passion for art.

Con đường đã được lát đá đến hạnh phúc của cô liên quan đến việc theo đuổi niềm đam mê với nghệ thuật.

The paved route to friendship is built on trust and mutual respect.

Con đường đã được lát đá đến tình bạn được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng chung.

Paved (Verb)

pˈeɪvd
pˈeɪvd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pave.

Simple past and past participle of pave.

Ví dụ

The city paved new roads for the upcoming festival.

Thành phố đã lát đường mới cho lễ hội sắp tới.

Volunteers paved the way for community clean-up projects.

Tình nguyện viên đã mở đường cho các dự án dọn dẹp cộng đồng.

The organization paved a brighter future for underprivileged children.

Tổ chức đã mở đường cho một tương lai tươi sáng cho trẻ em khuyết tật.

Dạng động từ của Paved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Paves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The Internet has the way for the boom in copyright infringements in the last decade [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] In conclusion, the unchecked growth of consumerism, coupled with lenient environmental regulations, has the way for an expanding consumer industry that significantly impacts our environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Paved

Không có idiom phù hợp