Bản dịch của từ Paved trong tiếng Việt
Paved

Paved (Adjective)
The paved roads in the city are smooth and well-maintained.
Các con đường đã được lát nhựa trong thành phố rất mịn và được bảo dưỡng tốt.
The paved sidewalks make it easy for pedestrians to walk around.
Những lối đi bộ đã được lát nhựa giúp cho người đi bộ dễ dàng di chuyển.
The park has a paved area for outdoor events and gatherings.
Công viên có một khu vực đã được lát nhựa để tổ chức sự kiện và tập trung ngoài trời.
(nghĩa bóng) đặt ra hoặc thực hiện, như ý định, mong muốn, kế hoạch, v.v.
Figuratively laid out or made as intentions desires plans etc.
The paved road to success requires hard work and dedication.
Con đường đã được lát đá đến thành công đòi hỏi làm việc chăm chỉ và tận tâm.
Her paved path to happiness involved following her passion for art.
Con đường đã được lát đá đến hạnh phúc của cô liên quan đến việc theo đuổi niềm đam mê với nghệ thuật.
The paved route to friendship is built on trust and mutual respect.
Con đường đã được lát đá đến tình bạn được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng chung.
Paved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pave.
Simple past and past participle of pave.
The city paved new roads for the upcoming festival.
Thành phố đã lát đường mới cho lễ hội sắp tới.
Volunteers paved the way for community clean-up projects.
Tình nguyện viên đã mở đường cho các dự án dọn dẹp cộng đồng.
The organization paved a brighter future for underprivileged children.
Tổ chức đã mở đường cho một tương lai tươi sáng cho trẻ em khuyết tật.
Dạng động từ của Paved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paving |
Họ từ
Từ "paved" là động từ phân từ quá khứ của "pave", có nghĩa là "lát" hoặc "nhựa" mặt đường. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phủ một bề mặt bằng vật liệu như bê tông hoặc nhựa đường nhằm tạo điều kiện cho giao thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "paved" có cách sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng từ. Cụ thể, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "tarmac" thay cho "paved" trong một số trường hợp liên quan đến sân bay.
Từ "paved" xuất phát từ động từ Latin "pavare", có nghĩa là "đắp" hoặc "làm phẳng". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "pavé", có nghĩa là "cái được lót". Trong lịch sử, việc lát đường là một phương pháp quan trọng để cải thiện giao thông và kết nối. Ngày nay, "paved" thường được sử dụng để chỉ những bề mặt đường đã được chế tạo hoặc nâng cấp, phản ánh tính chất ổn định và tiện lợi trong giao thông.
Từ "paved" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đặc biệt trong bài thi IELTS, dưới dạng miêu tả cảnh quan hoặc một dự án đô thị. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các phần nghe và đọc, nơi có sự nhấn mạnh vào các khía cạnh kỹ thuật. Trong các tình huống thường nhật, "paved" thường được sử dụng liên quan đến các loại mặt đường, như đường nhựa hoặc bê tông, nhấn mạnh đến tính chất bề mặt và sự thuận lợi trong việc di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

