Bản dịch của từ Pay cheque trong tiếng Việt
Pay cheque
Pay cheque (Noun)
Maria received her pay cheque on the first of every month.
Maria nhận được séc lương vào ngày đầu tháng.
John did not receive his pay cheque this week.
John không nhận được séc lương tuần này.
Did you see the pay cheque for Sarah's work last month?
Bạn có thấy séc lương cho công việc của Sarah tháng trước không?
Maria received her pay cheque on the last Friday of the month.
Maria nhận được bảng lương vào thứ Sáu cuối cùng của tháng.
John did not receive his pay cheque this month due to errors.
John không nhận được bảng lương tháng này do lỗi.
Did you see the pay cheque for April's work yet?
Bạn đã thấy bảng lương cho công việc tháng Tư chưa?
Một công cụ tài chính được sử dụng để rút tiền từ tài khoản ngân hàng.
A financial instrument used to withdraw funds from a bank account.
I received my pay cheque on the first of every month.
Tôi nhận được séc lương vào ngày đầu tiên của mỗi tháng.
She did not cash her pay cheque last week.
Cô ấy đã không rút tiền từ séc lương tuần trước.
Did you get your pay cheque for this month yet?
Bạn đã nhận được séc lương của tháng này chưa?
"Pay cheque" (hoặc "paycheck" trong tiếng Anh Mỹ) là thuật ngữ chỉ một tài liệu hoặc biểu mẫu văn bản được phát hành bởi một người sử dụng lao động để thanh toán cho người lao động về công việc đã thực hiện. Trong tiếng Anh Anh, "pay cheque" thường được sử dụng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên sử dụng "paycheck". Mặc dù nghĩa chung tương tự, cách viết và phát âm tạo ra sự khác biệt nhỏ trong phong cách ngôn ngữ và văn hóa của hai khu vực này.
Thuật ngữ "pay cheque" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "chéque de paiement", trong đó "chéque" bắt nguồn từ tiếng Latin "cārcere", có nghĩa là "ràng buộc" hay "khóa lại". Lịch sử phát triển của từ này diễn ra từ việc sử dụng các tấm séc để đảm bảo thanh toán tiền lương, từ đó hình thành khái niệm hiện tại về "pay cheque" như một chứng từ tài chính xác nhận việc chi trả. Ý nghĩa này phản ánh tính chất ràng buộc và an toàn trong giao dịch tài chính.
Thuật ngữ "pay cheque" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về chủ đề tài chính cá nhân và việc làm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng để chỉ tài liệu chứng nhận số tiền lương mà người lao động nhận được từ nhà tuyển dụng, thường liên quan đến các tình huống như thanh toán hàng tháng, giao dịch ngân hàng hoặc bảo hiểm. Sự hiểu biết về thuật ngữ này rất cần thiết trong các cuộc hội thoại về quản lý tài chính cá nhân.