Bản dịch của từ Pay cheque trong tiếng Việt
Pay cheque

Pay cheque(Noun)
Một công cụ tài chính được sử dụng để rút tiền từ tài khoản ngân hàng.
A financial instrument used to withdraw funds from a bank account.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Pay cheque" (hoặc "paycheck" trong tiếng Anh Mỹ) là thuật ngữ chỉ một tài liệu hoặc biểu mẫu văn bản được phát hành bởi một người sử dụng lao động để thanh toán cho người lao động về công việc đã thực hiện. Trong tiếng Anh Anh, "pay cheque" thường được sử dụng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên sử dụng "paycheck". Mặc dù nghĩa chung tương tự, cách viết và phát âm tạo ra sự khác biệt nhỏ trong phong cách ngôn ngữ và văn hóa của hai khu vực này.
Thuật ngữ "pay cheque" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "chéque de paiement", trong đó "chéque" bắt nguồn từ tiếng Latin "cārcere", có nghĩa là "ràng buộc" hay "khóa lại". Lịch sử phát triển của từ này diễn ra từ việc sử dụng các tấm séc để đảm bảo thanh toán tiền lương, từ đó hình thành khái niệm hiện tại về "pay cheque" như một chứng từ tài chính xác nhận việc chi trả. Ý nghĩa này phản ánh tính chất ràng buộc và an toàn trong giao dịch tài chính.
Thuật ngữ "pay cheque" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về chủ đề tài chính cá nhân và việc làm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng để chỉ tài liệu chứng nhận số tiền lương mà người lao động nhận được từ nhà tuyển dụng, thường liên quan đến các tình huống như thanh toán hàng tháng, giao dịch ngân hàng hoặc bảo hiểm. Sự hiểu biết về thuật ngữ này rất cần thiết trong các cuộc hội thoại về quản lý tài chính cá nhân.
"Pay cheque" (hoặc "paycheck" trong tiếng Anh Mỹ) là thuật ngữ chỉ một tài liệu hoặc biểu mẫu văn bản được phát hành bởi một người sử dụng lao động để thanh toán cho người lao động về công việc đã thực hiện. Trong tiếng Anh Anh, "pay cheque" thường được sử dụng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên sử dụng "paycheck". Mặc dù nghĩa chung tương tự, cách viết và phát âm tạo ra sự khác biệt nhỏ trong phong cách ngôn ngữ và văn hóa của hai khu vực này.
Thuật ngữ "pay cheque" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "chéque de paiement", trong đó "chéque" bắt nguồn từ tiếng Latin "cārcere", có nghĩa là "ràng buộc" hay "khóa lại". Lịch sử phát triển của từ này diễn ra từ việc sử dụng các tấm séc để đảm bảo thanh toán tiền lương, từ đó hình thành khái niệm hiện tại về "pay cheque" như một chứng từ tài chính xác nhận việc chi trả. Ý nghĩa này phản ánh tính chất ràng buộc và an toàn trong giao dịch tài chính.
Thuật ngữ "pay cheque" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về chủ đề tài chính cá nhân và việc làm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng để chỉ tài liệu chứng nhận số tiền lương mà người lao động nhận được từ nhà tuyển dụng, thường liên quan đến các tình huống như thanh toán hàng tháng, giao dịch ngân hàng hoặc bảo hiểm. Sự hiểu biết về thuật ngữ này rất cần thiết trong các cuộc hội thoại về quản lý tài chính cá nhân.
