Bản dịch của từ Pay cheque trong tiếng Việt

Pay cheque

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay cheque(Noun)

pˈeɪ tʃˈɛk
pˈeɪ tʃˈɛk
01

Hồ sơ thanh toán cho nhân viên.

A record of payment to an employee.

Ví dụ
02

Một tấm séc được trao cho nhân viên như một khoản thanh toán cho công việc đã hoàn thành.

A check given to an employee as payment for work done.

Ví dụ
03

Một công cụ tài chính được sử dụng để rút tiền từ tài khoản ngân hàng.

A financial instrument used to withdraw funds from a bank account.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh