Bản dịch của từ Pay for performance trong tiếng Việt

Pay for performance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay for performance (Noun)

pˈeɪ fˈɔɹ pɚfˈɔɹməns
pˈeɪ fˈɔɹ pɚfˈɔɹməns
01

Một cơ cấu trả lương thưởng cho nhân viên dựa trên hiệu suất hoặc kết quả của họ thay vì mức lương cố định.

A compensation structure that rewards employees based on their performance or outcomes rather than a fixed salary.

Ví dụ

Many companies now use pay for performance to motivate their employees.

Nhiều công ty hiện nay sử dụng hình thức trả lương theo hiệu suất để khuyến khích nhân viên.

Not all employees agree with the pay for performance system.

Không phải tất cả nhân viên đều đồng ý với hệ thống trả lương theo hiệu suất.

How does pay for performance affect employee satisfaction in your opinion?

Theo bạn, hình thức trả lương theo hiệu suất ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của nhân viên?

02

Một mô hình thanh toán trong đó thu nhập gắn liền với kết quả cụ thể đạt được.

A payment model where earnings are tied to specific results achieved.

Ví dụ

Many companies use pay for performance to boost employee motivation.

Nhiều công ty sử dụng hình thức trả lương theo hiệu suất để thúc đẩy động lực.

Employees do not always agree with the pay for performance model.

Nhân viên không phải lúc nào cũng đồng ý với mô hình trả lương theo hiệu suất.

Is the pay for performance system effective in improving productivity?

Hệ thống trả lương theo hiệu suất có hiệu quả trong việc cải thiện năng suất không?

03

Một hệ thống khuyến khích năng suất bằng cách liên kết thù lao với các thước đo hiệu suất.

A system encouraging productivity by linking remuneration to performance metrics.

Ví dụ

Many companies use pay for performance to boost employee motivation.

Nhiều công ty sử dụng hệ thống trả lương theo hiệu suất để tăng động lực.

Not all workers agree with the pay for performance model.

Không phải tất cả công nhân đều đồng ý với mô hình trả lương theo hiệu suất.

Is pay for performance effective in improving job satisfaction among employees?

Hệ thống trả lương theo hiệu suất có hiệu quả trong việc cải thiện sự hài lòng của nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay for performance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay for performance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.