Bản dịch của từ Pay for performance trong tiếng Việt
Pay for performance

Pay for performance (Noun)
Một cơ cấu trả lương thưởng cho nhân viên dựa trên hiệu suất hoặc kết quả của họ thay vì mức lương cố định.
A compensation structure that rewards employees based on their performance or outcomes rather than a fixed salary.
Many companies now use pay for performance to motivate their employees.
Nhiều công ty hiện nay sử dụng hình thức trả lương theo hiệu suất để khuyến khích nhân viên.
Not all employees agree with the pay for performance system.
Không phải tất cả nhân viên đều đồng ý với hệ thống trả lương theo hiệu suất.
How does pay for performance affect employee satisfaction in your opinion?
Theo bạn, hình thức trả lương theo hiệu suất ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của nhân viên?
Many companies use pay for performance to boost employee motivation.
Nhiều công ty sử dụng hình thức trả lương theo hiệu suất để thúc đẩy động lực.
Employees do not always agree with the pay for performance model.
Nhân viên không phải lúc nào cũng đồng ý với mô hình trả lương theo hiệu suất.
Is the pay for performance system effective in improving productivity?
Hệ thống trả lương theo hiệu suất có hiệu quả trong việc cải thiện năng suất không?
Một hệ thống khuyến khích năng suất bằng cách liên kết thù lao với các thước đo hiệu suất.
A system encouraging productivity by linking remuneration to performance metrics.
Many companies use pay for performance to boost employee motivation.
Nhiều công ty sử dụng hệ thống trả lương theo hiệu suất để tăng động lực.
Not all workers agree with the pay for performance model.
Không phải tất cả công nhân đều đồng ý với mô hình trả lương theo hiệu suất.
Is pay for performance effective in improving job satisfaction among employees?
Hệ thống trả lương theo hiệu suất có hiệu quả trong việc cải thiện sự hài lòng của nhân viên không?
"Pay for performance" (trả lương theo hiệu quả) là một hệ thống tiền lương mà trong đó các khoản thưởng hoặc tăng lương được căn cứ vào hiệu suất làm việc của nhân viên. Hệ thống này phổ biến trong các tổ chức doanh nghiệp nhằm khuyến khích năng suất lao động và cải thiện kết quả kinh doanh. Trong văn hóa làm việc Mỹ, khái niệm này thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa kết quả và phần thưởng, trong khi ở Anh, có thể thấy ít hơn sự nhấn mạnh vào yếu tố này, dẫn đến sự khác biệt trong cách áp dụng và nhận thức trong môi trường làm việc.
Cụm từ "pay for performance" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "pay" có nguồn gốc từ từ Latin "pacare" có nghĩa là "để thanh toán" và "performance" từ Latin "performare", có nghĩa là "thực hiện". Khái niệm này liên quan đến việc thưởng cho những đóng góp hoặc kết quả đạt được trong công việc. Từ giữa thế kỷ 20, "pay for performance" đã trở thành một phương thức phổ biến trong quản trị nhân sự, nhằm tăng cường động lực làm việc và hiệu suất lao động.
Cụm từ "pay for performance" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề kinh tế, quản lý và chính sách lao động. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh mô tả hệ thống thưởng cho hiệu suất lao động, từ đó làm nổi bật các yếu tố động viên trong môi trường làm việc. Trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, khái niệm này được ứng dụng để tăng cường sự gắn bó và năng suất lao động từ nhân viên.