Bản dịch của từ Pay respects trong tiếng Việt
Pay respects

Pay respects (Idiom)
Để thể hiện sự tôn trọng hay ngưỡng mộ đối với ai đó, đặc biệt là sau khi họ qua đời.
To show honor or admiration for someone especially after their death.
Many people pay respects at John’s memorial service last Saturday.
Nhiều người đã đến tưởng niệm John vào thứ Bảy tuần trước.
They do not pay respects to those who have passed away.
Họ không tưởng niệm những người đã qua đời.
Do you pay respects at the local cemetery during holidays?
Bạn có tưởng niệm tại nghĩa trang địa phương vào ngày lễ không?
Thừa nhận những đóng góp hoặc thành tích của ai đó.
To acknowledge someones contributions or achievements.
We pay respects to Martin Luther King Jr. every January 15th.
Chúng tôi tôn vinh Martin Luther King Jr. vào mỗi ngày 15 tháng 1.
They do not pay respects to local heroes in their community.
Họ không tôn vinh những người hùng địa phương trong cộng đồng của mình.
Do you pay respects to your ancestors during the holidays?
Bạn có tôn vinh tổ tiên của mình trong các ngày lễ không?
Many people pay respects at Martin Luther King Jr.'s memorial every year.
Nhiều người bày tỏ lòng kính trọng tại đài tưởng niệm Martin Luther King Jr. hàng năm.
They do not pay respects to those who have passed away silently.
Họ không bày tỏ lòng kính trọng với những người đã qua đời một cách im lặng.
Do you pay respects during national holidays like Memorial Day?
Bạn có bày tỏ lòng kính trọng trong các ngày lễ quốc gia như Ngày Tưởng niệm không?
Cụm từ "pay respects" thường được sử dụng để diễn đạt hành động thể hiện lòng kính trọng hoặc tưởng nhớ đối với một cá nhân, đặc biệt là trong bối cảnh tang lễ hoặc khi nói về những đóng góp của một người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng ngữ điệu và cách diễn đạt có thể thay đổi tuỳ theo văn hóa địa phương, ảnh hưởng đến cảm xúc và cách thức thể hiện sự kính trọng.
Cụm từ "pay respects" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ động từ "revere", nghĩa là tôn kính hoặc tôn trọng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, thể hiện hành động thể hiện lòng kính trọng đối với một cá nhân, đặc biệt là sau khi họ qua đời. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên tính chất tôn kính và trang trọng, thể hiện tình cảm trong những dịp trọng đại hoặc tang lễ.
Cụm từ "pay respects" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề như văn hóa, lễ nghi và lòng kính trọng. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tuy không cao, nhưng thường xảy ra trong bối cảnh mô tả các hoạt động tôn vinh người đã khuất hoặc thể hiện sự tôn trọng đối với những thành tựu, công lao của người khác. Ngoài ra, cụm từ còn xuất hiện trong các tình huống xã hội như tang lễ hoặc các sự kiện commemoration.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp