Bản dịch của từ Pay respects trong tiếng Việt

Pay respects

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay respects (Idiom)

01

Để thể hiện sự tôn trọng hay ngưỡng mộ đối với ai đó, đặc biệt là sau khi họ qua đời.

To show honor or admiration for someone especially after their death.

Ví dụ

Many people pay respects at John’s memorial service last Saturday.

Nhiều người đã đến tưởng niệm John vào thứ Bảy tuần trước.

They do not pay respects to those who have passed away.

Họ không tưởng niệm những người đã qua đời.

Do you pay respects at the local cemetery during holidays?

Bạn có tưởng niệm tại nghĩa trang địa phương vào ngày lễ không?

02

Thừa nhận những đóng góp hoặc thành tích của ai đó.

To acknowledge someones contributions or achievements.

Ví dụ

We pay respects to Martin Luther King Jr. every January 15th.

Chúng tôi tôn vinh Martin Luther King Jr. vào mỗi ngày 15 tháng 1.

They do not pay respects to local heroes in their community.

Họ không tôn vinh những người hùng địa phương trong cộng đồng của mình.

Do you pay respects to your ancestors during the holidays?

Bạn có tôn vinh tổ tiên của mình trong các ngày lễ không?

03

Để thể hiện sự đánh giá cao hoặc lòng biết ơn, thường là một cách trang trọng.

To show appreciation or gratitude often in a formal manner.

Ví dụ

Many people pay respects at Martin Luther King Jr.'s memorial every year.

Nhiều người bày tỏ lòng kính trọng tại đài tưởng niệm Martin Luther King Jr. hàng năm.

They do not pay respects to those who have passed away silently.

Họ không bày tỏ lòng kính trọng với những người đã qua đời một cách im lặng.

Do you pay respects during national holidays like Memorial Day?

Bạn có bày tỏ lòng kính trọng trong các ngày lễ quốc gia như Ngày Tưởng niệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay respects/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay respects

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.