Bản dịch của từ Pay tribute trong tiếng Việt

Pay tribute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay tribute(Verb)

peɪ tɹˈɪbjut
peɪ tɹˈɪbjut
01

Thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc lòng biết ơn một cách công khai.

To express admiration or gratitude publicly.

Ví dụ
02

Tôn vinh hoặc thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó, thường theo cách chính thức.

To honor or show respect to someone or something, often in a formal manner.

Ví dụ
03

Để tặng quà, dịch vụ hoặc lời khen ngợi nhằm ghi nhận những đóng góp hoặc tầm quan trọng của ai đó.

To give a gift, service, or praise to acknowledge someone’s contributions or significance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh