Bản dịch của từ Pay tribute trong tiếng Việt
Pay tribute

Pay tribute (Verb)
We pay tribute to Martin Luther King Jr. every January 15th.
Chúng tôi tri ân Martin Luther King Jr. vào mỗi ngày 15 tháng 1.
They do not pay tribute to local heroes in their community events.
Họ không tri ân những người hùng địa phương trong các sự kiện cộng đồng.
Do you pay tribute to teachers during Teacher's Day celebrations?
Bạn có tri ân các giáo viên trong lễ kỷ niệm Ngày Nhà Giáo không?
We pay tribute to community leaders during the annual social event.
Chúng tôi tri ân các nhà lãnh đạo cộng đồng trong sự kiện xã hội hàng năm.
They do not pay tribute to volunteers at the charity function.
Họ không tri ân các tình nguyện viên tại buổi gây quỹ từ thiện.
Để tặng quà, dịch vụ hoặc lời khen ngợi nhằm ghi nhận những đóng góp hoặc tầm quan trọng của ai đó.
To give a gift, service, or praise to acknowledge someone’s contributions or significance.
We pay tribute to volunteers at the annual community service event.
Chúng tôi tri ân những tình nguyện viên tại sự kiện phục vụ cộng đồng hàng năm.
They do not pay tribute to local heroes during the festival.
Họ không tri ân những người hùng địa phương trong lễ hội.
Do we pay tribute to those who support mental health awareness?
Chúng ta có tri ân những người hỗ trợ nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
We pay tribute to community leaders during the annual social event.
Chúng tôi tri ân các nhà lãnh đạo cộng đồng trong sự kiện xã hội hàng năm.
They do not pay tribute to volunteers at the charity function.
Họ không tri ân các tình nguyện viên tại buổi gây quỹ từ thiện.
Thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc lòng biết ơn một cách công khai.
To express admiration or gratitude publicly.
We pay tribute to Martin Luther King Jr. every January.
Chúng tôi tri ân Martin Luther King Jr. mỗi tháng Giêng.
They do not pay tribute to unsung heroes in our community.
Họ không tri ân những người hùng không được biết đến trong cộng đồng.
Do we pay tribute to our teachers during graduation ceremonies?
Chúng ta có tri ân các thầy cô trong lễ tốt nghiệp không?
Many people pay tribute to healthcare workers during the pandemic.
Nhiều người tôn vinh các nhân viên y tế trong đại dịch.
Students do not pay tribute to teachers every year.
Học sinh không tôn vinh giáo viên hàng năm.
Cụm từ "pay tribute" có nghĩa là biểu hiện sự tôn trọng, ca ngợi hoặc tưởng niệm đối với một cá nhân hoặc sự kiện nào đó, thường thông qua hành động, lời nói hoặc nghệ thuật. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pay tribute to" có thể được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh trang trọng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp