Bản dịch của từ Pay tribute trong tiếng Việt
Pay tribute
Verb

Pay tribute (Verb)
peɪ tɹˈɪbjut
peɪ tɹˈɪbjut
Ví dụ
We pay tribute to Martin Luther King Jr. every January 15th.
Chúng tôi tri ân Martin Luther King Jr. vào mỗi ngày 15 tháng 1.
They do not pay tribute to local heroes in their community events.
Họ không tri ân những người hùng địa phương trong các sự kiện cộng đồng.
Do you pay tribute to teachers