Bản dịch của từ Peaberry trong tiếng Việt

Peaberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peaberry (Noun)

01

Quả cà phê chứa một hạt tròn thay vì hai hạt thông thường, do một noãn không thụ tinh hoặc bị sẩy thai sau đó. những loại đậu như vậy được đánh giá cao vì hương vị đậm đà, thơm ngon.

A coffee berry containing one rounded seed instead of the usual two through nonfertilization of one ovule or subsequent abortion such beans are esteemed for their fine strong flavour.

Ví dụ

Peaberry coffee is often considered a rare and premium choice.

Cà phê peaberry thường được coi là một lựa chọn hiếm và cao cấp.

Many people do not know about peaberry coffee's unique flavor profile.

Nhiều người không biết về hương vị độc đáo của cà phê peaberry.

Is peaberry coffee more expensive than regular coffee beans?

Cà phê peaberry có đắt hơn hạt cà phê thông thường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peaberry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peaberry

Không có idiom phù hợp