Bản dịch của từ Peace sign trong tiếng Việt
Peace sign

Peace sign (Noun)
She raised her peace sign during the protest for social justice.
Cô ấy giơ dấu hiệu hòa bình trong cuộc biểu tình vì công bằng xã hội.
They did not use the peace sign in their campaign materials.
Họ không sử dụng dấu hiệu hòa bình trong tài liệu chiến dịch của mình.
Did you see him make the peace sign at the rally?
Bạn có thấy anh ấy giơ dấu hiệu hòa bình tại buổi biểu tình không?
Biểu tượng của hòa bình và bất bạo động, thường được sử dụng trong các cuộc biểu tình và phong trào chính trị.
A symbol of peace and nonviolence often used in protests and political movements.
The peace sign was everywhere during the 1960s anti-war protests.
Biểu tượng hòa bình có mặt khắp nơi trong các cuộc biểu tình chống chiến tranh thập niên 1960.
Many people do not recognize the peace sign's historical significance.
Nhiều người không nhận ra ý nghĩa lịch sử của biểu tượng hòa bình.
Is the peace sign still relevant in today's social movements?
Biểu tượng hòa bình vẫn còn liên quan trong các phong trào xã hội hôm nay không?
The peace sign became famous during the Vietnam War protests in 1960s.
Biểu tượng hòa bình trở nên nổi tiếng trong các cuộc biểu tình về Việt Nam những năm 1960.
Many people do not understand the peace sign's historical significance today.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa lịch sử của biểu tượng hòa bình ngày nay.
Did you see the peace sign at the recent climate march in Chicago?
Bạn có thấy biểu tượng hòa bình tại cuộc tuần hành khí hậu gần đây ở Chicago không?
Biểu tượng "peace sign", hay còn gọi là ký hiệu hòa bình, được thiết kế bởi Gerald Holtom vào năm 1958 cho phong trào phản đối vũ khí hạt nhân. Nó bao gồm một vòng tròn với ba đường thẳng, tạo thành một hình mẫu đặc trưng. Biểu tượng này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng như là một biểu tượng của hòa bình và phản đối chiến tranh. Dù có nguồn gốc từ tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng ở Anh và Mỹ.