Bản dịch của từ Peace sign trong tiếng Việt

Peace sign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peace sign (Noun)

pˈis sˈaɪn
pˈis sˈaɪn
01

Một cử chỉ tay được thực hiện bằng cách giơ ngón trỏ và ngón giữa lên trong khi giữ các ngón khác ở dưới, thường tượng trưng cho hòa bình hoặc chiến thắng.

A hand gesture made by raising the index and middle fingers while holding the other fingers down often symbolizing peace or victory.

Ví dụ

She raised her peace sign during the protest for social justice.

Cô ấy giơ dấu hiệu hòa bình trong cuộc biểu tình vì công bằng xã hội.

They did not use the peace sign in their campaign materials.

Họ không sử dụng dấu hiệu hòa bình trong tài liệu chiến dịch của mình.

Did you see him make the peace sign at the rally?

Bạn có thấy anh ấy giơ dấu hiệu hòa bình tại buổi biểu tình không?

02

Biểu tượng của hòa bình và bất bạo động, thường được sử dụng trong các cuộc biểu tình và phong trào chính trị.

A symbol of peace and nonviolence often used in protests and political movements.

Ví dụ

The peace sign was everywhere during the 1960s anti-war protests.

Biểu tượng hòa bình có mặt khắp nơi trong các cuộc biểu tình chống chiến tranh thập niên 1960.

Many people do not recognize the peace sign's historical significance.

Nhiều người không nhận ra ý nghĩa lịch sử của biểu tượng hòa bình.

Is the peace sign still relevant in today's social movements?

Biểu tượng hòa bình vẫn còn liên quan trong các phong trào xã hội hôm nay không?

03

Một biểu tượng văn hóa đại chúng gắn liền với phong trào hòa bình.

A popular cultural icon associated with the peace movement.

Ví dụ

The peace sign became famous during the Vietnam War protests in 1960s.

Biểu tượng hòa bình trở nên nổi tiếng trong các cuộc biểu tình về Việt Nam những năm 1960.

Many people do not understand the peace sign's historical significance today.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa lịch sử của biểu tượng hòa bình ngày nay.

Did you see the peace sign at the recent climate march in Chicago?

Bạn có thấy biểu tượng hòa bình tại cuộc tuần hành khí hậu gần đây ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peace sign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peace sign

Không có idiom phù hợp