Bản dịch của từ Peaceful countryside trong tiếng Việt

Peaceful countryside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peaceful countryside (Noun)

pˈisfəl kˈʌntɹisˌaɪd
pˈisfəl kˈʌntɹisˌaɪd
01

Một thuật ngữ mô tả các khu vực nông thôn có đặc trưng là sự yên tĩnh và vẻ đẹp thiên nhiên.

A term describing rural areas characterized by tranquility and natural beauty.

Ví dụ

The peaceful countryside attracts many tourists every summer.

Vùng nông thôn yên bình thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

The peaceful countryside does not have noisy factories or traffic.

Vùng nông thôn yên bình không có nhà máy ồn ào hay giao thông.

Is the peaceful countryside a good place for families to live?

Liệu vùng nông thôn yên bình có phải là nơi tốt cho gia đình sống không?

02

Một vùng bên ngoài các khu đô thị thường liên quan đến nông nghiệp hoặc thiên nhiên.

A region outside urban areas often associated with farming or nature.

Ví dụ

The peaceful countryside offers a relaxing escape from city life.

Vùng nông thôn yên bình mang đến sự thoải mái khỏi cuộc sống thành phố.

Many people do not appreciate the peaceful countryside's beauty.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của vùng nông thôn yên bình.

Is the peaceful countryside better for families than urban living?

Liệu vùng nông thôn yên bình có tốt hơn cho gia đình so với cuộc sống thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peaceful countryside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peaceful countryside

Không có idiom phù hợp