Bản dịch của từ Peaceful countryside trong tiếng Việt
Peaceful countryside
Peaceful countryside (Noun)
Một thuật ngữ mô tả các khu vực nông thôn có đặc trưng là sự yên tĩnh và vẻ đẹp thiên nhiên.
A term describing rural areas characterized by tranquility and natural beauty.
The peaceful countryside attracts many tourists every summer.
Vùng nông thôn yên bình thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
The peaceful countryside does not have noisy factories or traffic.
Vùng nông thôn yên bình không có nhà máy ồn ào hay giao thông.
Is the peaceful countryside a good place for families to live?
Liệu vùng nông thôn yên bình có phải là nơi tốt cho gia đình sống không?
The peaceful countryside offers a relaxing escape from city life.
Vùng nông thôn yên bình mang đến sự thoải mái khỏi cuộc sống thành phố.
Many people do not appreciate the peaceful countryside's beauty.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của vùng nông thôn yên bình.
Is the peaceful countryside better for families than urban living?
Liệu vùng nông thôn yên bình có tốt hơn cho gia đình so với cuộc sống thành phố không?