Bản dịch của từ Peashooter trong tiếng Việt

Peashooter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peashooter (Noun)

01

(vũ khí, tiếng lóng) bất kỳ loại súng hoặc vũ khí nhỏ hoặc không hiệu quả.

Weaponry slang any small or ineffective gun or weapon.

Ví dụ

His peashooter couldn't compete with modern firearms during the debate.

Peashooter của anh ấy không thể cạnh tranh với vũ khí hiện đại trong cuộc tranh luận.

Many argue that a peashooter is useless in serious conflicts.

Nhiều người tranh luận rằng peashooter là vô dụng trong các xung đột nghiêm trọng.

Is a peashooter effective in today's social movements?

Peashooter có hiệu quả trong các phong trào xã hội ngày nay không?

02

Người sử dụng thiết bị đó.

A person who uses such a device.

Ví dụ

John is a peashooter in our community garden project.

John là một người sử dụng peashooter trong dự án vườn cộng đồng của chúng tôi.

She is not a peashooter; she prefers traditional gardening methods.

Cô ấy không phải là một peashooter; cô ấy thích phương pháp làm vườn truyền thống.

Is Tom a peashooter in the neighborhood gardening club?

Tom có phải là một peashooter trong câu lạc bộ làm vườn khu phố không?

03

Một loại vũ khí đồ chơi bao gồm một ống để thổi đậu hà lan khô hoặc các vật nhỏ.

A toy weapon consisting of a tube through which dried peas or small objects are blown.

Ví dụ

The children played with their peashooters during the neighborhood picnic.

Những đứa trẻ chơi với súng đậu trong buổi picnic khu phố.

No one brought a peashooter to the community event last weekend.

Không ai mang theo súng đậu đến sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.

Did you see the peashooter contest at the school fair?

Bạn có thấy cuộc thi súng đậu tại hội chợ trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peashooter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peashooter

Không có idiom phù hợp