Bản dịch của từ Peel off trong tiếng Việt

Peel off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peel off (Phrase)

01

Tách mình ra khỏi một nhóm hoặc một tình huống.

To separate oneself from a group or a situation.

Ví dụ

Many teenagers peel off from their friends during high school years.

Nhiều thanh thiếu niên tách ra khỏi bạn bè trong những năm trung học.

She does not want to peel off from her supportive community.

Cô ấy không muốn tách ra khỏi cộng đồng hỗ trợ của mình.

Do you think people peel off from groups too easily?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tách ra khỏi nhóm quá dễ dàng không?

02

Tách hoặc loại bỏ một cái gì đó khỏi một tổng thể lớn hơn.

To detach or remove something from a larger whole.

Ví dụ

Many people peel off stickers from their laptops for a clean look.

Nhiều người bóc nhãn dán khỏi laptop để có vẻ ngoài sạch sẽ.

Students do not peel off posters from the school walls anymore.

Học sinh không còn bóc áp phích khỏi tường trường nữa.

Do you peel off labels from your bottled drinks at parties?

Bạn có bóc nhãn khỏi chai nước uống tại bữa tiệc không?

03

Rút lui hoặc rời đi đột ngột.

To withdraw or leave abruptly.

Ví dụ

Many friends peel off when they face difficulties in life.

Nhiều bạn bè rời bỏ khi họ gặp khó khăn trong cuộc sống.

She did not peel off during the tough social project.

Cô ấy không rời bỏ trong dự án xã hội khó khăn.

Why do some people peel off from social gatherings?

Tại sao một số người lại rời bỏ các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peel off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peel off

Không có idiom phù hợp