Bản dịch của từ Peplos trong tiếng Việt

Peplos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peplos (Noun)

01

Một chiếc áo choàng hoặc khăn choàng bên ngoài sang trọng được phụ nữ ở hy lạp cổ đại mặc, treo thành những nếp gấp lỏng lẻo và đôi khi kéo qua đầu.

A rich outer robe or shawl worn by women in ancient greece hanging in loose folds and sometimes drawn over the head.

Ví dụ

The peplos was a common garment for women in ancient Greece.

Peplos là trang phục phổ biến cho phụ nữ ở Hy Lạp cổ đại.

Women did not wear the peplos during the summer festivals.

Phụ nữ không mặc peplos trong các lễ hội mùa hè.

Did the peplos have different styles in various Greek regions?

Peplos có nhiều kiểu khác nhau ở các vùng của Hy Lạp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peplos cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peplos

Không có idiom phù hợp