Bản dịch của từ Peplos trong tiếng Việt
Peplos
Noun [U/C]
Peplos (Noun)
Ví dụ
The peplos was a common garment for women in ancient Greece.
Peplos là trang phục phổ biến cho phụ nữ ở Hy Lạp cổ đại.
Women did not wear the peplos during the summer festivals.
Phụ nữ không mặc peplos trong các lễ hội mùa hè.
Did the peplos have different styles in various Greek regions?
Peplos có nhiều kiểu khác nhau ở các vùng của Hy Lạp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peplos
Không có idiom phù hợp