Bản dịch của từ Perceived importance trong tiếng Việt
Perceived importance

Perceived importance(Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái của việc có ý nghĩa hoặc giá trị
The quality or state of being significant or valuable
Tác động hoặc ảnh hưởng của một điều gì đó như được hiểu bởi các cá nhân
The impact or influence of something as understood by individuals
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Perceived importance" đề cập đến mức độ giá trị hoặc ảnh hưởng mà một cá nhân hoặc nhóm nhận thức về một sự việc, tình huống hay đối tượng cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và nghiên cứu xã hội để phân tích cách mà nhận thức ảnh hưởng đến hành vi và quyết định. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng trong một số chủ đề nghiên cứu.
"Perceived importance" đề cập đến mức độ giá trị hoặc ảnh hưởng mà một cá nhân hoặc nhóm nhận thức về một sự việc, tình huống hay đối tượng cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và nghiên cứu xã hội để phân tích cách mà nhận thức ảnh hưởng đến hành vi và quyết định. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng trong một số chủ đề nghiên cứu.
