Bản dịch của từ Percentage point trong tiếng Việt
Percentage point
Noun [U/C]

Percentage point (Noun)
pɚsˈɛntədʒ pˈɔɪnt
pɚsˈɛntədʒ pˈɔɪnt
01
Một đơn vị cho sự khác biệt của một phần trăm, thường được sử dụng để mô tả các thay đổi trong tỷ lệ hoặc giá trị.
A unit for the difference of a percentage, usually used to describe changes in rates or values.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự khác biệt giữa hai tỷ lệ phần trăm, thường trong các cuộc thảo luận về thống kê hoặc tài chính.
The difference between two percentages, usually in discussions of statistics or finance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Percentage point
Không có idiom phù hợp