Bản dịch của từ Pericardiacophrenic trong tiếng Việt
Pericardiacophrenic

Pericardiacophrenic (Adjective)
Chỉ định một nhánh của động mạch ngực trong cung cấp máu cho màng ngoài tim, cơ hoành và màng phổi. ngoài ra: chỉ định tĩnh mạch đi kèm, là một nhánh của tĩnh mạch ngực trong.
Designating a branch of the internal thoracic artery which supplies the pericardium the diaphragm and the pleura also designating the accompanying vein which is a tributary of the internal thoracic vein.
The pericardiacophrenic artery nourishes vital organs in the chest cavity.
Động mạch pericardiacophrenic cung cấp chất dinh dưỡng cho các cơ quan quan trọng trong hộp ngực.
The surgeon avoided damaging the pericardiacophrenic vein during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật tránh gây tổn thương cho tĩnh mạch pericardiacophrenic trong quá trình mổ.
Is the pericardiacophrenic artery connected to the internal thoracic artery?
Liệu động mạch pericardiacophrenic có kết nối với động mạch ngực nội không?
Từ "pericardiacophrenic" là một thuật ngữ y học, chỉ đến vị trí của các mạch máu và thần kinh nằm giữa màng ngoài tim (pericardium) và cơ hoành (phrenic nerve). Trong phát âm, từ này thường được phân tích thành các âm tiết rõ ràng, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học và y tế, liên quan đến các thủ tục chẩn đoán và phẫu thuật liên quan đến tim và phổi.
Từ "pericardiacophrenic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "peri-" nghĩa là "xung quanh", "cardio-" từ "cor" có nghĩa là "tim", và "phren-" liên quan đến "cơ hoành" (diaphragm). Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc mô tả các cấu trúc giải phẫu liên quan đến cả tim và cơ hoành. Trong bối cảnh hiện tại, "pericardiacophrenic" thường được sử dụng trong y học để chỉ mạch máu hoặc dây thần kinh liên quan đến tim, phản ánh mối quan hệ gần gũi giữa hai cơ quan này trong hệ thần kinh vận động và tim mạch.
Từ "pericardiacophrenic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên môn cao liên quan đến giải phẫu học và y học. Trong bối cảnh y học, từ này thường xuất hiện liên quan đến các cấu trúc và mạch máu kết nối ổ bụng và tim, đặc biệt là trong phẫu thuật tim và hình ảnh y khoa. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong văn bản chuyên ngành hoặc bài viết nghiên cứu.