Bản dịch của từ Pleura trong tiếng Việt

Pleura

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pleura (Noun)

plˈʊɹə
plˈʊɹə
01

(động vật học) phần bên trong cơ thể hoặc cấu trúc của động vật.

Zootomy a lateral part in an animal body or structure.

Ví dụ

The pleura helps protect the lungs during social activities like sports.

Pleura giúp bảo vệ phổi trong các hoạt động xã hội như thể thao.

The pleura is not visible in social gatherings or public events.

Pleura không thể nhìn thấy trong các buổi tụ họp xã hội hoặc sự kiện công cộng.

Is the pleura important for animals in social environments?

Pleura có quan trọng đối với động vật trong môi trường xã hội không?

The pleura of the elephant is strong and protective.

Màng phổi của con voi rất mạnh mẽ và bảo vệ.

There is no pleura on the feathers of birds.

Không có màng phổi trên lông của chim.

02

(giải phẫu) mỗi cặp màng huyết thanh trơn chạy dọc theo ngực và bao bọc phổi ở người và các động vật có vú khác.

Anatomy each of a pair of smooth serous membranes which line the thorax and envelop the lungs in humans and other mammals.

Ví dụ

The pleura helps protect the lungs during social activities like sports.

Pleura giúp bảo vệ phổi trong các hoạt động xã hội như thể thao.

The pleura does not prevent lung infections in crowded social settings.

Pleura không ngăn ngừa nhiễm trùng phổi trong các bối cảnh xã hội đông đúc.

How does the pleura function during social gatherings with many people?

Pleura hoạt động như thế nào trong các buổi gặp gỡ xã hội đông người?

The doctor explained the function of the pleura in the chest.

Bác sĩ giải thích chức năng của màng phổi trong ngực.

Ignoring the pleura can lead to misunderstandings in medical discussions.

Bỏ qua màng phổi có thể dẫn đến hiểu lầm trong cuộc thảo luận y khoa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pleura/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleura

Không có idiom phù hợp