Bản dịch của từ Personal responsibility trong tiếng Việt

Personal responsibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal responsibility (Noun)

pˈɝɹsənl ɹɪspɑnsəbˈɪlɪti
pˈɝɹsənl ɹɪspɑnsəbˈɪlɪti
01

Trạng thái hoặc thực tế có trách nhiệm xử lý một cái gì đó hoặc có quyền kiểm soát một ai đó.

The state or fact of having a duty to deal with something or of having control over someone.

Ví dụ

Many young people embrace personal responsibility in their community service projects.

Nhiều người trẻ tuổi chấp nhận trách nhiệm cá nhân trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Students do not understand the importance of personal responsibility in society.

Học sinh không hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm cá nhân trong xã hội.

How can we teach personal responsibility to teenagers effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể dạy trách nhiệm cá nhân cho thanh thiếu niên một cách hiệu quả?

Personal responsibility is crucial for a healthy community like Springfield.

Trách nhiệm cá nhân rất quan trọng cho một cộng đồng khỏe mạnh như Springfield.

Many people do not understand personal responsibility in social issues.

Nhiều người không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các vấn đề xã hội.

02

Ý tưởng rằng các cá nhân chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của chính họ.

The idea that individuals are accountable for their own actions and decisions.

Ví dụ

Personal responsibility is essential for a healthy community like Springfield.

Trách nhiệm cá nhân là điều cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh như Springfield.

Many people do not understand personal responsibility in social issues.

Nhiều người không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các vấn đề xã hội.

Is personal responsibility important for social change in our society?

Trách nhiệm cá nhân có quan trọng cho sự thay đổi xã hội của chúng ta không?

Many people believe personal responsibility is crucial for a healthy society.

Nhiều người tin rằng trách nhiệm cá nhân rất quan trọng cho xã hội khỏe mạnh.

Personal responsibility does not mean ignoring others' needs and feelings.

Trách nhiệm cá nhân không có nghĩa là bỏ qua nhu cầu và cảm xúc của người khác.

03

Chất lượng hoặc trạng thái của việc có trách nhiệm, cho bản thân hoặc cho người khác.

The quality or state of being responsible, for oneself or for others.

Ví dụ

Personal responsibility helps build strong communities and fosters trust among individuals.

Trách nhiệm cá nhân giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh và tạo niềm tin.

Many people do not understand personal responsibility in social interactions.

Nhiều người không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các tương tác xã hội.

What is the role of personal responsibility in social development?

Vai trò của trách nhiệm cá nhân trong phát triển xã hội là gì?

Personal responsibility is essential for maintaining a healthy social environment.

Trách nhiệm cá nhân là cần thiết để duy trì môi trường xã hội lành mạnh.

Many people do not understand personal responsibility in their community.

Nhiều người không hiểu trách nhiệm cá nhân trong cộng đồng của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal responsibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal responsibility

Không có idiom phù hợp