Bản dịch của từ Personal responsibility trong tiếng Việt
Personal responsibility

Personal responsibility (Noun)
Many young people embrace personal responsibility in their community service projects.
Nhiều người trẻ tuổi chấp nhận trách nhiệm cá nhân trong các dự án phục vụ cộng đồng.
Students do not understand the importance of personal responsibility in society.
Học sinh không hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm cá nhân trong xã hội.
How can we teach personal responsibility to teenagers effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể dạy trách nhiệm cá nhân cho thanh thiếu niên một cách hiệu quả?
Personal responsibility is crucial for a healthy community like Springfield.
Trách nhiệm cá nhân rất quan trọng cho một cộng đồng khỏe mạnh như Springfield.
Many people do not understand personal responsibility in social issues.
Nhiều người không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các vấn đề xã hội.
Ý tưởng rằng các cá nhân chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của chính họ.
The idea that individuals are accountable for their own actions and decisions.
Personal responsibility is essential for a healthy community like Springfield.
Trách nhiệm cá nhân là điều cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh như Springfield.
Many people do not understand personal responsibility in social issues.
Nhiều người không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các vấn đề xã hội.
Is personal responsibility important for social change in our society?
Trách nhiệm cá nhân có quan trọng cho sự thay đổi xã hội của chúng ta không?
Many people believe personal responsibility is crucial for a healthy society.
Nhiều người tin rằng trách nhiệm cá nhân rất quan trọng cho xã hội khỏe mạnh.
Personal responsibility does not mean ignoring others' needs and feelings.
Trách nhiệm cá nhân không có nghĩa là bỏ qua nhu cầu và cảm xúc của người khác.
Chất lượng hoặc trạng thái của việc có trách nhiệm, cho bản thân hoặc cho người khác.
The quality or state of being responsible, for oneself or for others.
Personal responsibility helps build strong communities and fosters trust among individuals.
Trách nhiệm cá nhân giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh và tạo niềm tin.
Many people do not understand personal responsibility in social interactions.
Nhiều người không hiểu trách nhiệm cá nhân trong các tương tác xã hội.
What is the role of personal responsibility in social development?
Vai trò của trách nhiệm cá nhân trong phát triển xã hội là gì?
Personal responsibility is essential for maintaining a healthy social environment.
Trách nhiệm cá nhân là cần thiết để duy trì môi trường xã hội lành mạnh.
Many people do not understand personal responsibility in their community.
Nhiều người không hiểu trách nhiệm cá nhân trong cộng đồng của họ.
Cụm từ "personal responsibility" thể hiện khái niệm về nghĩa vụ và trách nhiệm của cá nhân đối với hành động và quyết định của mình trong cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và phát triển bản thân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết giống nhau, nhưng người nói có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Tuy nhiên, ý nghĩa và bối cảnh sử dụng vẫn tương đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chịu trách nhiệm trong mọi hoạt động hàng ngày.