Bản dịch của từ Perturb trong tiếng Việt

Perturb

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perturb (Verb)

pɚtˈɝb
pɚɹtˈʌɹb
01

Chủ thể (một hệ thống, vật thể chuyển động hoặc quá trình) chịu một tác động có xu hướng thay đổi trạng thái hoặc đường đi thông thường hoặc đều đặn của nó.

Subject (a system, moving object, or process) to an influence tending to alter its normal or regular state or path.

Ví dụ

The unexpected news perturbed the community.

Tin tức bất ngờ làm xáo trộn cộng đồng.

Her absence perturbs the social dynamics of the group.

Sự vắng mặt của cô ấy làm xáo trộn động lực xã hội của nhóm.

The controversial decision perturbed the neighborhood association.

Quyết định gây tranh cãi làm xáo trộn hội cư dân.

02

Làm cho (someoperturbatiuonne) lo lắng hoặc bất an.

Make (someoperturbatiuonne) anxious or unsettled.

Ví dụ

The controversial topic perturbed the audience during the social debate.

Chủ đề gây tranh cãi làm xao lạc khán giả trong cuộc tranh luận xã hội.

The sudden change in policy perturbs the community members.

Sự thay đổi chính sách đột ngột làm lo lắng các thành viên cộng đồng.

The unexpected news perturbed the social media users greatly.

Thông tin bất ngờ khiến người dùng mạng xã hội lo lắng lớn.

Dạng động từ của Perturb (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perturb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perturbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perturbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perturbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perturbing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perturb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perturb

Không có idiom phù hợp