Bản dịch của từ Perturb trong tiếng Việt
Perturb

Perturb (Verb)
The unexpected news perturbed the community.
Tin tức bất ngờ làm xáo trộn cộng đồng.
Her absence perturbs the social dynamics of the group.
Sự vắng mặt của cô ấy làm xáo trộn động lực xã hội của nhóm.
The controversial decision perturbed the neighborhood association.
Quyết định gây tranh cãi làm xáo trộn hội cư dân.
Làm cho (someoperturbatiuonne) lo lắng hoặc bất an.
Make (someoperturbatiuonne) anxious or unsettled.
The controversial topic perturbed the audience during the social debate.
Chủ đề gây tranh cãi làm xao lạc khán giả trong cuộc tranh luận xã hội.
The sudden change in policy perturbs the community members.
Sự thay đổi chính sách đột ngột làm lo lắng các thành viên cộng đồng.
The unexpected news perturbed the social media users greatly.
Thông tin bất ngờ khiến người dùng mạng xã hội lo lắng lớn.
Dạng động từ của Perturb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perturb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perturbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perturbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perturbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perturbing |
Họ từ
Từ "perturb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perturbare", mang ý nghĩa là làm rối loạn hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến trạng thái bình ổn của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh khoa học, "perturb" thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi nhỏ trong các hệ thống, ví dụ như trong vật lý hoặc sinh thái học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "perturb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perturbare", được cấu thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" và động từ "turbare" có nghĩa là "làm rối loạn". Trong lịch sử, từ này đã mang nghĩa chỉ việc gây rối loạn hoặc khủng hoảng tâm lý. Hiện nay, "perturb" được sử dụng để diễn tả trạng thái lo âu hoặc bất an do sự can thiệp hay tác động từ bên ngoài, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc và sự rối loạn.
Từ "perturb" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường sẽ thiên về các ngữ cảnh quen thuộc hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về khoa học, tâm lý học hoặc khi thảo luận về các yếu tố có ảnh hưởng. Thông thường, "perturb" có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự thay đổi hoặc rối loạn trong hệ thống vật lý hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp