Bản dịch của từ Petrification trong tiếng Việt

Petrification

Noun [U/C]

Petrification (Noun)

pˌɛtɹəfəkˈeɪʃən
pˌɛtɹəfəkˈeɪʃən
01

Một trạng thái cực kỳ sợ hãi đến mức không thể cử động được.

A state of such extreme fear that one is unable to move.

Ví dụ

The petrification of the audience during the horror movie was palpable.

Sự đáng sợ của khán giả trong bộ phim kinh dị rõ ràng.

Her petrification at the sight of the snake was immediate.

Sự đóng băng của cô khi nhìn thấy con rắn là ngay lập tức.

02

Quá trình mà chất hữu cơ tiếp xúc với khoáng chất trong thời gian dài bị biến thành chất đá.

The process by which organic matter exposed to minerals over a long period is turned into a stony substance.

Ví dụ

The petrification of Pompeii's inhabitants was a tragic event.

Sự hoá đá của cư dân Pompeii là một sự kiện bi thảm.

The petrification of the forest due to pollution was alarming.

Sự hoá đá của khu rừng do ô nhiễm làm lo lắng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petrification

Không có idiom phù hợp