Bản dịch của từ Petrification trong tiếng Việt
Petrification
Noun [U/C]
Petrification (Noun)
pˌɛtɹəfəkˈeɪʃən
pˌɛtɹəfəkˈeɪʃən
Ví dụ
The petrification of the audience during the horror movie was palpable.
Sự đáng sợ của khán giả trong bộ phim kinh dị rõ ràng.
Her petrification at the sight of the snake was immediate.
Sự đóng băng của cô khi nhìn thấy con rắn là ngay lập tức.
Ví dụ
The petrification of Pompeii's inhabitants was a tragic event.
Sự hoá đá của cư dân Pompeii là một sự kiện bi thảm.
The petrification of the forest due to pollution was alarming.
Sự hoá đá của khu rừng do ô nhiễm làm lo lắng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Petrification
Không có idiom phù hợp