Bản dịch của từ Petrification trong tiếng Việt
Petrification

Petrification (Noun)
The petrification of the audience during the horror movie was palpable.
Sự đáng sợ của khán giả trong bộ phim kinh dị rõ ràng.
Her petrification at the sight of the snake was immediate.
Sự đóng băng của cô khi nhìn thấy con rắn là ngay lập tức.
The petrification caused by the unexpected news was paralyzing.
Sự đóng băng do tin tức bất ngờ làm đứng người.
The petrification of Pompeii's inhabitants was a tragic event.
Sự hoá đá của cư dân Pompeii là một sự kiện bi thảm.
The petrification of the forest due to pollution was alarming.
Sự hoá đá của khu rừng do ô nhiễm làm lo lắng.
The petrification of ancient trees is a natural phenomenon.
Sự hoá đá của cây cổ thụ là một hiện tượng tự nhiên.
Họ từ
Petrification (từ tiếng Việt: hóa đá) là quá trình chuyển đổi một sinh vật hoặc vật chất từ trạng thái hữu cơ thành trạng thái đá, thường xảy ra thông qua sự mineral hóa. Quá trình này cho phép các bộ phận mềm bị thay thế bởi các khoáng chất, giữ lại hình dạng ban đầu. Trong tiếng Anh, từ "petrification" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng.
Từ "petrification" xuất phát từ gốc Latin "petrificare", có nghĩa là "biến thành đá" (từ "petra" nghĩa là "đá" và "facere" nghĩa là "làm ra"). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình khoáng hóa, khi vật chất sống hoặc hữu cơ trở nên cứng như đá do tác động của các khoáng chất. Hiện nay, "petrification" còn ám chỉ hiện tượng cứng nhắc hoặc không thay đổi trong cách tư duy, phản ánh sự bảo thủ trong các quan điểm và hành động.
Từ "petrification" xuất hiện khá hiếm trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi ngữ cảnh chuyên sâu thường hạn chế sử dụng từ ngữ kỹ thuật. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện khi nói về quá trình hóa thạch trong các bài đọc về sinh học hoặc địa chất. Ngoài ra, "petrification" cũng thường gặp trong bối cảnh văn học, khi miêu tả cảm giác cứng nhắc hoặc trạng thái tê liệt do sợ hãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp