Bản dịch của từ Pharisaism trong tiếng Việt
Pharisaism

Pharisaism (Noun)
(chủ yếu là cơ đốc giáo) tuân thủ cứng nhắc các hình thức tôn giáo bên ngoài mà không có lòng đạo đức chân chính; đạo đức giả trong tôn giáo; một tinh thần chỉ trích, tự cho mình là đúng trong các vấn đề đạo đức hoặc cách cư xử.
Chiefly christianity rigid observance of external forms of religion without genuine piety hypocrisy in religion a censorious selfrighteous spirit in matters of morals or manners.
Pharisaism can damage genuine relationships in our social communities.
Pharisaism có thể làm hỏng mối quan hệ chân thật trong cộng đồng xã hội của chúng ta.
Many people do not appreciate pharisaism in discussions about social justice.
Nhiều người không đánh giá cao pharisaism trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
Is pharisaism common in today's social movements?
Pharisaism có phổ biến trong các phong trào xã hội ngày nay không?
Pharisaism often leads to hypocrisy in social interactions among people.
Pharisaism thường dẫn đến sự giả dối trong các tương tác xã hội giữa mọi người.
Many criticize Pharisaism for its rigid social rules and lack of compassion.
Nhiều người chỉ trích Pharisaism vì những quy tắc xã hội cứng nhắc và thiếu lòng từ bi.
Is Pharisaism still relevant in today's social discussions and debates?
Pharisaism có còn liên quan trong các cuộc thảo luận và tranh luận xã hội hôm nay không?
Pharisaism (đạo Pharisê) thường chỉ một xu hướng hoặc quan điểm đạo đức khắt khe, nhấn mạnh vào sự tuân thủ luật lệ một cách nghiêm ngặt, thường liên quan đến tín ngưỡng Do Thái cổ đại. Từ này phát sinh từ chữ "Pharisêu", một giáo phái tôn giáo thời kỳ đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pharisaism" có thể ám chỉ đến tính giả hình trong đạo đức hoặc hành vi, khi một cá nhân hoặc nhóm thực hiện các nguyên tắc đạo đức chỉ để duy trì hình ảnh bên ngoài, chứ không phải từ tâm huyết hay lòng tin thực sự.
Từ "pharisaism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Pharisai", đề cập đến một nhóm tôn giáo trong Do Thái giáo cổ đại, nổi bật với việc tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và truyền thống. Trong lịch sử, "Pharisai" thường được liên kết với thái độ giả dối, chỉ trích những người không đạt yêu cầu về đạo đức. Ngày nay, "pharisaism" diễn tả sự đạo đức giả hoặc thái độ quan liêu, phê phán sự thiếu chân thành trong hành vi và tín ngưỡng.
Từ "pharisaism" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tôn giáo, triết học hoặc đạo đức, chỉ trích sự giả tạo và các quy tắc nghiêm ngặt mà không có tinh thần thực sự. Từ này có thể sử dụng trong cuộc thảo luận về tính chính trực hay vấn đề đạo đức trong xã hội, tuy nhiên nó lại ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp