Bản dịch của từ Pharisaism trong tiếng Việt

Pharisaism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pharisaism (Noun)

fˈæɹɪseɪɪzəm
fˈæɹɪseɪɪzəm
01

(chủ yếu là cơ đốc giáo) tuân thủ cứng nhắc các hình thức tôn giáo bên ngoài mà không có lòng đạo đức chân chính; đạo đức giả trong tôn giáo; một tinh thần chỉ trích, tự cho mình là đúng trong các vấn đề đạo đức hoặc cách cư xử.

Chiefly christianity rigid observance of external forms of religion without genuine piety hypocrisy in religion a censorious selfrighteous spirit in matters of morals or manners.

Ví dụ

Pharisaism can damage genuine relationships in our social communities.

Pharisaism có thể làm hỏng mối quan hệ chân thật trong cộng đồng xã hội của chúng ta.

Many people do not appreciate pharisaism in discussions about social justice.

Nhiều người không đánh giá cao pharisaism trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.

Is pharisaism common in today's social movements?

Pharisaism có phổ biến trong các phong trào xã hội ngày nay không?

02

Những giáo lý và thực hành, hay tính cách và tinh thần của người pha-ri-si.

The doctrines and practices or the character and spirit of the pharisees.

Ví dụ

Pharisaism often leads to hypocrisy in social interactions among people.

Pharisaism thường dẫn đến sự giả dối trong các tương tác xã hội giữa mọi người.

Many criticize Pharisaism for its rigid social rules and lack of compassion.

Nhiều người chỉ trích Pharisaism vì những quy tắc xã hội cứng nhắc và thiếu lòng từ bi.

Is Pharisaism still relevant in today's social discussions and debates?

Pharisaism có còn liên quan trong các cuộc thảo luận và tranh luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pharisaism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pharisaism

Không có idiom phù hợp