Bản dịch của từ Phlebotomized trong tiếng Việt

Phlebotomized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phlebotomized (Verb)

flˈɛbətˌaɪmzɨz
flˈɛbətˌaɪmzɨz
01

Thực hiện phẫu thuật cắt tĩnh mạch, là hành động rạch trong tĩnh mạch để lấy máu như một biện pháp điều trị hoặc chẩn đoán.

To perform a phlebotomy which is the act of making an incision in a vein in order to draw blood as a therapeutic or diagnostic measure.

Ví dụ

The nurse phlebotomized John for his blood test yesterday.

Y tá đã lấy máu của John để xét nghiệm hôm qua.

They did not phlebotomize Sarah during her routine check-up.

Họ đã không lấy máu của Sarah trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Did the doctor phlebotomize the patient for the study?

Bác sĩ đã lấy máu của bệnh nhân cho nghiên cứu chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phlebotomized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phlebotomized

Không có idiom phù hợp