Bản dịch của từ Phlebotomized trong tiếng Việt
Phlebotomized

Phlebotomized (Verb)
Thực hiện phẫu thuật cắt tĩnh mạch, là hành động rạch trong tĩnh mạch để lấy máu như một biện pháp điều trị hoặc chẩn đoán.
To perform a phlebotomy which is the act of making an incision in a vein in order to draw blood as a therapeutic or diagnostic measure.
The nurse phlebotomized John for his blood test yesterday.
Y tá đã lấy máu của John để xét nghiệm hôm qua.
They did not phlebotomize Sarah during her routine check-up.
Họ đã không lấy máu của Sarah trong lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Did the doctor phlebotomize the patient for the study?
Bác sĩ đã lấy máu của bệnh nhân cho nghiên cứu chưa?
Họ từ
Từ "phlebotomized" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "phlebotomize", có nghĩa là thực hiện hành động lấy máu từ một cá nhân, thường để mục đích xét nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế. Không có phiên bản tiếng Anh Anh cụ thể nào khác cho từ này, nhưng đôi khi có thể thấy thuật ngữ "venipuncture" được sử dụng thay thế. Tuy nhiên, "phlebotomized" chủ yếu mang nghĩa y học chuyên sâu hơn.
Từ "phlebotomized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với gốc từ "phlebotomia", trong đó "phlebs" nghĩa là tĩnh mạch và "tomia" có nghĩa là cắt. Từ này phản ánh quy trình cắt hoặc mở tĩnh mạch nhằm rút máu. Lịch sử ngành y học cho thấy phương pháp này đã được sử dụng từ thời cổ đại để điều trị nhiều bệnh. Hiện nay, "phlebotomized" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một người đã trải qua quá trình lấy máu.
Từ "phlebotomized" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên môn và hạn chế trong bối cảnh y tế. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và nghiên cứu liên quan đến việc lấy máu từ bệnh nhân, chủ yếu trong các thí nghiệm lâm sàng hoặc xét nghiệm máu. Vin vào ngữ cảnh này, nó mang tính chuyên ngành, phù hợp với các tài liệu y tế và giáo dục khoa học.