Bản dịch của từ Photosensitizing agent trong tiếng Việt

Photosensitizing agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photosensitizing agent (Noun)

fˌoʊtoʊsənsˈaɪtɨstɨŋ ˈeɪdʒənt
fˌoʊtoʊsənsˈaɪtɨstɨŋ ˈeɪdʒənt
01

Một chất làm tăng độ nhạy của tế bào hoặc mô đối với ánh sáng.

A substance that increases the sensitivity of cells or tissues to light.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiếp ảnh mà trở nên nhạy cảm với sự phơi sáng ánh sáng.

A chemical compound used in photography that becomes sensitive to light exposure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yếu tố có thể làm tăng tác động của ánh sáng lên mô sinh học, thường được sử dụng trong các liệu pháp y tế.

A factor that may enhance the effects of light on biological tissues, often used in medical treatments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photosensitizing agent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photosensitizing agent

Không có idiom phù hợp