Bản dịch của từ Photosensitizing agent trong tiếng Việt
Photosensitizing agent
Noun [U/C]

Photosensitizing agent (Noun)
fˌoʊtoʊsənsˈaɪtɨstɨŋ ˈeɪdʒənt
fˌoʊtoʊsənsˈaɪtɨstɨŋ ˈeɪdʒənt
01
Một chất làm tăng độ nhạy của tế bào hoặc mô đối với ánh sáng.
A substance that increases the sensitivity of cells or tissues to light.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Photosensitizing agent
Không có idiom phù hợp