Bản dịch của từ Photosensitizing agent trong tiếng Việt

Photosensitizing agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photosensitizing agent (Noun)

fˌoʊtoʊsənsˈaɪtɨstɨŋ ˈeɪdʒənt
fˌoʊtoʊsənsˈaɪtɨstɨŋ ˈeɪdʒənt
01

Một chất làm tăng độ nhạy của tế bào hoặc mô đối với ánh sáng.

A substance that increases the sensitivity of cells or tissues to light.

Ví dụ

Many people use photosensitizing agents for skin treatments in social settings.

Nhiều người sử dụng tác nhân nhạy sáng cho các liệu pháp da trong xã hội.

Photosensitizing agents do not always cause skin reactions in every individual.

Tác nhân nhạy sáng không phải lúc nào cũng gây phản ứng trên da ở mọi người.

Are photosensitizing agents safe for use during outdoor social events?

Tác nhân nhạy sáng có an toàn khi sử dụng trong các sự kiện xã hội ngoài trời không?

02

Một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiếp ảnh mà trở nên nhạy cảm với sự phơi sáng ánh sáng.

A chemical compound used in photography that becomes sensitive to light exposure.

Ví dụ

The photosensitizing agent improved the quality of Sarah's photography project.

Chất nhạy sáng cải thiện chất lượng dự án nhiếp ảnh của Sarah.

Many students do not understand the role of a photosensitizing agent.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của chất nhạy sáng.

Is the photosensitizing agent essential for successful photography in social projects?

Chất nhạy sáng có cần thiết cho nhiếp ảnh thành công trong các dự án xã hội không?

03

Một yếu tố có thể làm tăng tác động của ánh sáng lên mô sinh học, thường được sử dụng trong các liệu pháp y tế.

A factor that may enhance the effects of light on biological tissues, often used in medical treatments.

Ví dụ

Doctors use photosensitizing agents for skin treatments in hospitals.

Bác sĩ sử dụng tác nhân nhạy sáng cho các điều trị da liễu trong bệnh viện.

Photosensitizing agents do not always work effectively for all patients.

Tác nhân nhạy sáng không phải lúc nào cũng hiệu quả với tất cả bệnh nhân.

What are the common photosensitizing agents used in dermatology today?

Những tác nhân nhạy sáng phổ biến nào được sử dụng trong da liễu hiện nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photosensitizing agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photosensitizing agent

Không có idiom phù hợp